HH_Sonquan_2010

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
TLE
583 / 600
C++20
95%
(2216pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1986pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1470pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1260pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(1134pp)
Training (76227.7 điểm)
hermann01 (11200.0 điểm)
Cánh diều (58700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
Array Practice (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
CPP Basic 02 (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Xếp gạch | 1300.0 / |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THPT (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (9920.0 điểm)
contest (17910.0 điểm)
CSES (12900.0 điểm)
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (8100.0 điểm)
OLP MT&TN (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
GSPVHCUTE (4732.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |