• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Dominhhoang289

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
100% (1700pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
95% (1330pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PYPY
1200pp
86% (1029pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
IR
4 / 5
PYPY
1040pp
81% (847pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
8 / 11
PYPY
946pp
77% (732pp)
Số fibonacci #2
AC
100 / 100
PY3
900pp
74% (662pp)
Số lần xuất hiện 1
AC
10 / 10
PY3
800pp
70% (559pp)
Năm nhuận
AC
3 / 3
PY3
800pp
66% (531pp)
N số tự nhiên đầu tiên
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (1756.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /

Cánh diều (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /

Training (11945.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /

hermann01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Advanced 01 (3920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

THT Bảng A (3540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Khác (325.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team