Dominhhoang289

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(1029pp)
IR
4 / 5
PYPY
81%
(847pp)
TLE
8 / 11
PYPY
77%
(732pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
CPP Basic 01 (1756.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
Training (11945.5 điểm)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |