Dangel27
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
10:57 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
6 / 6
PY3
12:47 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(285pp)
AC
5 / 5
PY3
12:52 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
12:36 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
12:35 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
12:03 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
11:58 a.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
11:57 a.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (7513.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2080.0 điểm)
THT Bảng A (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 60.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Tính giai thừa | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |