Dangel27

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1140pp)
AC
80 / 80
PY3
90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
Cánh diều (54272.7 điểm)
Training (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính giai thừa | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
hermann01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16640.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
THT Bảng A (3980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |