Critcal

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1173pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (13302.0 điểm)
THT (580.0 điểm)
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (4825.0 điểm)
HSG THCS (1810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |