• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Codekids_NamPhong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bội chung 3 số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
77% (1083pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
74% (1029pp)
CSES - Playlist | Danh sách phát
AC
18 / 18
PY3
1400pp
70% (978pp)
Luyện tập
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

Cánh diều (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (33710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
dist 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hello 800.0 /
minict10 800.0 /
candles 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

contest (4276.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

CPP Advanced 01 (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xếp sách 900.0 /

HSG THCS (4150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

DHBB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team