• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

BuiHoangSon

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn
AC
25 / 25
C++17
1700pp
95% (1615pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Tích chẵn
AC
10 / 10
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Đoạn con bằng k
AC
20 / 20
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
C++17
1400pp
74% (1029pp)
Gộp dãy toàn số 1
AC
20 / 20
C++17
1400pp
70% (978pp)
Khu Rừng 1
AC
20 / 20
C++17
1400pp
66% (929pp)
Truy vấn tổng 2D
AC
100 / 100
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (58616.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
sumarr 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Tìm X 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Tổ ong 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
A cộng B 800.0 /

hermann01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Cánh diều (14852.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /

contest (11271.4 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Qua sông 1800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

DHBB (2505.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

ABC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1700.0 /

Khác (5320.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Happy School (2780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

THT (2620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Nhân 900.0 /

CSES (2842.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team