BuiHoangSon

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(882pp)
Training (58616.2 điểm)
hermann01 (6500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (14852.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
contest (11271.4 điểm)
DHBB (2505.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
Khác (5320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Happy School (2780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Nhân | 900.0 / |
CSES (2842.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |