BL7A23_HieuPT
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
1 / 1
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(882pp)
Training (31350.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (21600.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
contest (4760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
Đề chưa ra (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |