BC25_B046
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
THT Bảng A (8200.0 điểm)
Training (24000.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Cánh diều (24100.0 điểm)
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chạy thi | 800.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (14602.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |