Anh_Tri_Nguyen

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
TLE
3 / 5
PY3
81%
(489pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (531.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn nhất | 100.0 / |
Giai thừa #1 | 100.0 / |
String #3 | 10.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Palindrome | 100.0 / |
String #1 | 10.0 / |
Cấp số | 1.0 / |
Chia hết #1 | 100.0 / |
Phân tích #1 | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Lập trình Python (505.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Training (2500.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều (604.0 điểm)
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |