AnThy10A1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:08 p.m. 13 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
8 / 8
PY3
7:30 a.m. 2 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
4:29 p.m. 24 Tháng 1, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
10:06 a.m. 5 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(619pp)
WA
7 / 9
PY3
11:14 a.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(457pp)
AC
10 / 10
PY3
10:56 a.m. 9 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
11:05 a.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
50 / 50
PY3
7:56 a.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2900.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |