333lovesick
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
3:52 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 100%
(800pp)
AC
100 / 100
C++11
11:29 p.m. 26 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(285pp)
AC
14 / 14
C++11
12:09 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++11
10:58 p.m. 10 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(171pp)
AC
20 / 20
C++11
1:29 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++11
10:53 p.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++11
12:35 p.m. 18 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++11
10:24 p.m. 24 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(63pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 180.0 / 400.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |