2k6buidinhquyen
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1624pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(882pp)
Training (38685.1 điểm)
hermann01 (8700.0 điểm)
contest (7671.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Qua sông | 1800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG THCS (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lốc xoáy | 1700.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ABC (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
DHBB (5320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
FGird | 1600.0 / |
CSES (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất | 1400.0 / |
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa | 1900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |