2009_HoangDucViet

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
70 / 70
C++14
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
Cánh diều (30544.0 điểm)
Training (61500.0 điểm)
hermann01 (8100.0 điểm)
HSG THCS (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
contest (10642.9 điểm)
DHBB (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Happy School (5454.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |