Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Chơi bóng ball Training 300p 23% 58
Tổ hợp (Version 2) combi2 Training 450p 14% 4
Cân Thăng Bằng balance Khác 350p 28% 158
Tổ hợp combi Training 300p 10% 61
Diff-Query (version 2) diffquery2 Training 450p 18% 31
Diff-Query (version 1) diffquery Training 400p 30% 175
Chia kẹo candy Practice VOI 400p 12% 78
Rút gọn đoạn cutseq Practice VOI 1800p 33% 71
Tô màu floodfill Practice VOI 1900p 20% 101
Ô tô bay flycar Practice VOI 1700p 32% 240
Mạo từ article Happy School 100p 65% 1115
Ước Chung Dễ Dàng ezgcd Happy School 300p 22% 204
Liên Minh Dễ Dàng ezlol Happy School 600p 18% 31
Hoán Vị Dễ Dàng ezperm Happy School 400p 24% 87
Bài toán truy vấn tổng sumquery Training 400 52% 470
CaiWinDao và Bot cwdbot Happy School 250p 38% 634
Vượt Ải vuotai Happy School 200p 42% 1607
minict29 minict29 Training 200p 25% 169
minict25 minict25 Training 200p 34% 189
minict26 minict26 Training 200p 27% 374
minict27 minict27 Training 200p 37% 191
tongboi2 tongboi2 Training 100p 24% 880
lostfunction lostfunction Training 100p 29% 241
zcode zcode Training 100p 20% 52
bthuc2 bthuc2 Training 100p 11% 25
dance01 dance01 Training 200p 37% 279
Dãy con tăng có tổng lớn nhất dplis1 Training 400p 19% 239
TWICE5 twice5 Training 400p 32% 36
Modulo 6 mod6 Training 250p 15% 168
LCS Hard dplcs12 Training 500p 6% 8
LCS Medium dplcsm Training 400p 13% 51
Biến đổi xâu dplcs10 Training 400p 29% 354
Xâu con chung không liền kề dài nhất dplcs9 Training 400p 31% 67
Đếm xâu con chung dplcs8 Training 400p 15% 91
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) dplcs7 Training 400p 9% 56
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) dplcs6 Training 400p 13% 132
SGAME9 sgame9 Training 650p 8% 2
All LCS alcs Training 300p 20% 27
Kaninho tô màu trên cây 1 independentset Training 1700 36% 132
Đếm cặp "hợp nhau" matching Training 600 31% 119
Bài toán hủ kẹo dẻo slimes Training 1700p 22% 221
Galindo đi Việt Nam galindo Training 600p 18% 32
Tiền Dễ Dàng ezmoney Happy School 100p 23% 110
SGAME10 sgame10 Training 700p 25% 9
SGAME8 sgame8 Training 400p 35% 16
Xâu con chung dài nhất 4 dplcs5 Training 400p 10% 26
TWICE3 twice3 Training 400p 17% 6
TWICE4 (bản khó của 3) twice4 Training 2000p 11% 4
Xâu con chung dài nhất 3 dplcs4 Practice VOI 400p 4% 21
Xâu con chung dài nhất 2 dplcs3 Training 400p 15% 330