Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Mũ Giày Áo hatshoeshirts Training 250p 14% 56
MEMORISE ME! memoriseme Training 200p 42% 224
Chỉ số UQ uqsolve Training 400p 15% 24
Dãy số "giới tính" genderseq Training 400p 9% 6
REPLACARR replacarr Training 150 29% 107
DELETE CHAR deletechar Training 200p 49% 167
Bài tập về nhà vui vẻ funhomework Training 600p 37% 5
COL-ROW SUM cntsum Training 200 52% 257
Giải 2 dấu sigma solve2sig Training 350p 15% 22
Truy vấn nhân chia querymuldiv Practice VOI 500p 24% 55
FUTURE NUMBER 6 futurenum6 Training 300p 10% 26
COUNT DISTANCE fillthegaps Training 100p 60% 345
FUTURE NUMBER 7 futurenum7 Khác 500p 22% 13
Bán bánh dày sbanhdayhny Training 350p 13% 8
FUTURE NUMBER 5 futurenum5 Training 450p 22% 13
Kiểm tra dãy đối xứng ktdxcqt Lập trình cơ bản 100 30% 831
Kiểm tra dãy giảm ktgiamcqt Lập trình cơ bản 100 24% 562
MAXPOSCQT maxpos Lập trình cơ bản 100 41% 428
FUTURE NUMBER 4 futurenum4 Training 400p 12% 56
Hình chữ nhật kì thú hcnkt Cốt Phốt 300 21% 5
FUTURE NUMBER 3 futurenum3 Training 350p 12% 29
FUTURE NUMBER 1 futurenum Training 300 23% 451
FUTURE NUMBER 2 futurenum2 Training 250p 11% 163
BEAUTY - NHS beautynhs HSG THCS 100p 31% 635
Đèn cầy candlealad Training 350p 10% 21
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) candy2021 HSG THPT 600p 17% 23
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) culinary2021 HSG THPT 500p 20% 34
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) dist2021 HSG THPT 500p 14% 41
Khôi phục đoạn kpseqlie Training 300 38% 21
BEAR tooktbear Đề ẩn 100p 57% 225
COUNT SQUARE countsqr Training 250p 13% 204
Xếp dãy bàn desksbd Training 300 16% 38
CANDY BOXES candyboxes HSG THCS 250p 51% 518
Thu hoạch chanh thuhoachchanh Cốt Phốt 336 41% 11
Kem PlanX planxcake Cốt Phốt 384 40% 16
Đêm giáng sinh của Kaninho khieuvu Cốt Phốt 336 25% 3
VIPPRO SHIPS vjpproships Training 100 49% 341
FAVOURITE SEQUENCE favseq Cốt Phốt 1000 50% 406
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) lmhivector Practice VOI 250p 28% 119
FIND gex ABC 100 32% 830
Tình yêu lạc lối 2 lostlove2 Training 500 24% 14
BALANCE NUM balancenum Training 100 42% 174
Dãy chia hết nkdivseq vn.spoj 200p 28% 191
DUT Cloud System icpc21dutcs ICPC 400 0% 0
ICPC Central B icpc21centralb ICPC 1400 18% 166
Cây P đỉnh (Cơ bản) ptree vn.spoj 400p 12% 8
BASIC SET basicset Training 100p 64% 212
Trọng số khoản (Hard ver.) maxdiff Training 500p 23% 47
Mua truyện buybooks Training 100p 33% 94
Mua đồ buygoods Training 280 21% 13