1 |
2765 |
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
100 |
300 |
2 |
2081 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
91 |
98 |
100 |
289 |
3 |
2377 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
83 |
283 |
4 |
2030 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
98 |
80 |
278 |
5 |
2020 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
50 |
250 |
6 |
1795 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
100 |
20 |
220 |
7 |
2273 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
98 |
20 |
218 |
7 |
2010 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
98 |
20 |
218 |
9 |
2055 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
95 |
18 |
100 |
213 |
10 |
2057 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
90 |
100 |
22 |
212 |
11 |
1238 |
|
100 |
100 |
2 |
202 |
12 |
2161 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
1 |
100 |
201 |
12 |
2410 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
1 |
201 |
14 |
1724 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
|
100 |
200 |
14 |
2108 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
|
100 |
200 |
16 |
1380 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
99 |
|
199 |
16 |
1347 |
tunako
Đoàn Tuấn Anh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
99 |
|
199 |
18 |
2229 |
|
100 |
45 |
50 |
195 |
18 |
1859 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
45 |
50 |
195 |
20 |
2248 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
84 |
4 |
188 |
21 |
1428 |
|
84 |
100 |
1 |
185 |
22 |
1763 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
33 |
49 |
182 |
23 |
1330 |
No_Name_
Đỗ Pirlo, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
|
80 |
180 |
23 |
1926 |
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
100 |
0 |
80 |
180 |
25 |
1553 |
21ti_hdhphat
Hoàng Đức Hưng Phát, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
84 |
18 |
76 |
178 |
26 |
1945 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
7 |
70 |
177 |
27 |
1915 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
45 |
30 |
175 |
28 |
1909 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
90 |
1 |
80 |
171 |
29 |
2044 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
0 |
66 |
166 |
30 |
1860 |
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
100 |
18 |
44 |
162 |
31 |
1298 |
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
59 |
99 |
|
158 |
32 |
1908 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
99 |
1 |
52 |
152 |
33 |
1971 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
1 |
50 |
151 |
33 |
1821 |
|
100 |
1 |
50 |
151 |
35 |
1714 |
|
94 |
3 |
50 |
147 |
35 |
1632 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
18 |
29 |
147 |
37 |
1649 |
|
100 |
45 |
1 |
146 |
38 |
1832 |
sus
Võ Bá Thông, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
90 |
1 |
50 |
141 |
38 |
1680 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
0 |
41 |
141 |
40 |
1836 |
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
92 |
18 |
30 |
140 |
40 |
1782 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
90 |
|
50 |
140 |
42 |
1899 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
86 |
1 |
50 |
137 |
43 |
1911 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
85 |
1 |
50 |
136 |
43 |
1828 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
1 |
35 |
136 |
45 |
1646 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
32 |
2 |
134 |
45 |
1791 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
33 |
1 |
134 |
47 |
1766 |
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
1 |
32 |
133 |
48 |
1863 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
80 |
1 |
50 |
131 |
48 |
1819 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
1 |
30 |
131 |
50 |
1781 |
|
100 |
|
30 |
130 |
51 |
1486 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
3 |
25 |
128 |
51 |
1775 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
1 |
27 |
128 |
53 |
1999 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
81 |
46 |
|
127 |
53 |
1925 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
|
27 |
127 |
55 |
1936 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
|
26 |
126 |
56 |
1907 |
|
100 |
6 |
19 |
125 |
56 |
1704 |
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
|
93 |
1 |
31 |
125 |
58 |
1805 |
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
91 |
32 |
|
123 |
59 |
1574 |
|
78 |
43 |
1 |
122 |
60 |
1735 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
1 |
20 |
121 |
60 |
1656 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
20 |
121 |
60 |
1704 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
0 |
21 |
121 |
60 |
1885 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
1 |
20 |
121 |
60 |
1631 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
94 |
1 |
26 |
121 |
60 |
1438 |
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
1 |
20 |
121 |
66 |
1631 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
0 |
20 |
120 |
66 |
1438 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
0 |
20 |
120 |
66 |
1741 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
1 |
19 |
120 |
66 |
1467 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
|
20 |
120 |
70 |
2178 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
14 |
4 |
118 |
70 |
1890 |
|
100 |
17 |
1 |
118 |
70 |
1709 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
1 |
17 |
118 |
73 |
1297 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
85 |
1 |
31 |
117 |
74 |
1457 |
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
100 |
13 |
|
113 |
75 |
1643 |
|
90 |
1 |
20 |
111 |
76 |
1505 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
1 |
9 |
110 |
77 |
1718 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
74 |
1 |
32 |
107 |
77 |
1593 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
100 |
1 |
6 |
107 |
79 |
1432 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
2 |
4 |
106 |
80 |
1958 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
1 |
4 |
105 |
80 |
1503 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
85 |
|
20 |
105 |
80 |
1731 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
1 |
4 |
105 |
80 |
1807 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 |
1 |
4 |
105 |
80 |
1494 |
|
100 |
1 |
4 |
105 |
80 |
1454 |
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
1 |
4 |
105 |
80 |
1825 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
1 |
4 |
105 |
87 |
1446 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
1 |
2 |
103 |
87 |
1551 |
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
2 |
1 |
103 |
87 |
1595 |
|
100 |
1 |
2 |
103 |
90 |
1552 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
97 |
1 |
4 |
102 |
90 |
1532 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
1 |
1 |
102 |
90 |
1439 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
2 |
|
102 |
90 |
1458 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
2 |
|
102 |
90 |
1648 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
1 |
1 |
102 |
90 |
1573 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
1 |
1 |
102 |
96 |
1821 |
hmuhmuhmu
Nguyễn Hoàng Gia, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
0 |
1 |
101 |
96 |
1474 |
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
1 |
|
101 |
96 |
1855 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
1 |
|
101 |
96 |
1247 |
khanghb2006
Huỳnh Bảo Khang, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
56 |
45 |
|
101 |
96 |
1761 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
1 |
|
101 |
101 |
1563 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
0 |
|
100 |
101 |
1505 |
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1476 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1499 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
0 |
|
100 |
101 |
1501 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1359 |
VVUU
Phan Anh Vũ, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
56 |
44 |
0 |
100 |
101 |
1619 |
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1525 |
kaotualtd
Nguyễn Đăng Cao Tuấn, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
0 |
|
100 |
101 |
1407 |
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1540 |
|
100 |
0 |
0 |
100 |
101 |
1477 |
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1163 |
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1478 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1395 |
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1311 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
0 |
|
100 |
101 |
1409 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1355 |
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1421 |
nthquan1505
Hoàng Quân
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1408 |
|
|
1 |
99 |
100 |
101 |
1431 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1496 |
tqbduong207
Trương Quang Bảo Dương
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1137 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1241 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1156 |
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1453 |
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1575 |
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1417 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1666 |
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1481 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
95 |
1 |
4 |
100 |
101 |
1529 |
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1384 |
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
101 |
1638 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
97 |
1 |
2 |
100 |
133 |
1600 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
99 |
0 |
|
99 |
134 |
1452 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo,Hà Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
92 |
1 |
4 |
97 |
135 |
1580 |
|
96 |
0 |
0 |
96 |
135 |
1665 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
91 |
1 |
4 |
96 |
137 |
1428 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
92 |
1 |
2 |
95 |
137 |
1649 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
94 |
1 |
|
95 |
137 |
1554 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
77 |
18 |
|
95 |
137 |
1463 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
90 |
1 |
4 |
95 |
141 |
1474 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
94 |
|
|
94 |
142 |
1302 |
Thanh_Do
Đỗ Quang Thành, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
90 |
1 |
2 |
93 |
142 |
1596 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
92 |
0 |
1 |
93 |
142 |
1272 |
fucfan
Phan Trọng Phúc, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
92 |
1 |
|
93 |
145 |
1387 |
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
|
92 |
0 |
|
92 |
145 |
1465 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
92 |
0 |
0 |
92 |
145 |
1686 |
hoangquan456
Trương Hoàng Quân, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
92 |
0 |
|
92 |
145 |
1377 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
90 |
|
2 |
92 |
149 |
1414 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
90 |
0 |
1 |
91 |
149 |
1491 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
90 |
1 |
|
91 |
151 |
1522 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
90 |
0 |
|
90 |
151 |
1171 |
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
90 |
0 |
|
90 |
151 |
1239 |
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
90 |
|
|
90 |
151 |
1051 |
|
90 |
|
|
90 |
151 |
1422 |
|
78 |
12 |
|
90 |
151 |
1622 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
87 |
1 |
2 |
90 |
151 |
1502 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
90 |
|
|
90 |
158 |
1191 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
84 |
1 |
4 |
89 |
159 |
1333 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
88 |
0 |
|
88 |
160 |
1531 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
85 |
1 |
1 |
87 |
161 |
1617 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
83 |
1 |
2 |
86 |
161 |
1295 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
84 |
1 |
1 |
86 |
163 |
1229 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
85 |
0 |
0 |
85 |
163 |
1178 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
83 |
0 |
2 |
85 |
165 |
1403 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
84 |
0 |
0 |
84 |
165 |
1591 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
84 |
0 |
0 |
84 |
165 |
1443 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
81 |
1 |
2 |
84 |
168 |
1547 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
83 |
0 |
|
83 |
168 |
1532 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
77 |
1 |
5 |
83 |
168 |
1571 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
81 |
2 |
|
83 |
168 |
1378 |
|
83 |
|
|
83 |
172 |
1358 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
82 |
|
|
82 |
173 |
1217 |
|
81 |
|
|
81 |
173 |
1471 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
81 |
0 |
|
81 |
175 |
1221 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
80 |
|
|
80 |
175 |
1507 |
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
80 |
|
|
80 |
175 |
1402 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
79 |
1 |
|
80 |
178 |
1191 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
79 |
|
|
79 |
178 |
1350 |
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
79 |
|
|
79 |
178 |
1348 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
79 |
0 |
|
79 |
178 |
1444 |
|
78 |
1 |
0 |
79 |
182 |
1120 |
lmeo
Lê Quang Anh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
78 |
|
|
78 |
182 |
1299 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
78 |
0 |
|
78 |
184 |
1255 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
77 |
|
|
77 |
184 |
1181 |
|
77 |
|
0 |
77 |
186 |
1340 |
|
56 |
|
20 |
76 |
186 |
1075 |
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
76 |
|
|
76 |
188 |
1613 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
75 |
|
0 |
75 |
189 |
1187 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
71 |
1 |
1 |
73 |
190 |
1341 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
51 |
1 |
20 |
72 |
191 |
1307 |
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
70 |
|
|
70 |
192 |
955 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
69 |
|
|
69 |
193 |
1296 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
59 |
1 |
4 |
64 |
194 |
1382 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
58 |
1 |
4 |
63 |
194 |
1468 |
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
58 |
1 |
4 |
63 |
194 |
1256 |
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
62 |
1 |
|
63 |
194 |
1916 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
42 |
15 |
6 |
63 |
198 |
1023 |
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
57 |
0 |
4 |
61 |
199 |
1286 |
|
58 |
|
1 |
59 |
200 |
1288 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
58 |
0 |
|
58 |
200 |
1012 |
tink29phu23hlk
Võ Phước Gia Phú, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
58 |
|
|
58 |
202 |
1262 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
52 |
1 |
4 |
57 |
202 |
1301 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
52 |
1 |
4 |
57 |
204 |
1188 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
56 |
|
|
56 |
204 |
1201 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
54 |
0 |
2 |
56 |
206 |
1588 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
53 |
1 |
1 |
55 |
206 |
1160 |
|
55 |
0 |
0 |
55 |
208 |
1459 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
53 |
|
1 |
54 |
208 |
1039 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc, Đồng Tháp
THPT Chu Văn An - Đồng Tháp
|
54 |
|
|
54 |
208 |
1418 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
52 |
1 |
1 |
54 |
208 |
1238 |
|
52 |
1 |
1 |
54 |
208 |
1071 |
|
54 |
|
|
54 |
213 |
1177 |
Tame
Phan Anh Tuấn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
52 |
1 |
|
53 |
213 |
1406 |
|
52 |
0 |
1 |
53 |
213 |
888 |
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
53 |
|
|
53 |
213 |
1026 |
NguyenLee
Lê Nguyễn Trí Nguyên, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
53 |
|
|
53 |
213 |
1110 |
|
52 |
1 |
0 |
53 |
218 |
1084 |
|
52 |
|
|
52 |
218 |
1459 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
0 |
0 |
52 |
218 |
1333 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
52 |
0 |
|
52 |
218 |
1107 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
0 |
|
52 |
218 |
1072 |
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
52 |
|
|
52 |
218 |
881 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
0 |
|
52 |
218 |
1263 |
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
52 |
0 |
|
52 |
218 |
1120 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
52 |
|
|
52 |
218 |
1123 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
52 |
0 |
|
52 |
218 |
1179 |
|
52 |
|
|
52 |
218 |
1674 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
52 |
|
|
52 |
218 |
656 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
|
|
52 |
230 |
1083 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
51 |
|
|
51 |
231 |
1107 |
|
43 |
|
|
43 |
231 |
1044 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
40 |
1 |
2 |
43 |
231 |
1460 |
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
43 |
0 |
|
43 |
234 |
956 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
40 |
1 |
|
41 |
235 |
745 |
|
40 |
|
|
40 |
235 |
971 |
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
40 |
|
|
40 |
237 |
996 |
|
31 |
|
4 |
35 |
237 |
1105 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
35 |
|
|
35 |
239 |
890 |
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
33 |
|
|
33 |
239 |
976 |
|
33 |
|
|
33 |
241 |
930 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
27 |
1 |
2 |
30 |
242 |
1147 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
27 |
1 |
1 |
29 |
243 |
960 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
27 |
|
|
27 |
244 |
1301 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
18 |
|
18 |
245 |
970 |
|
12 |
1 |
2 |
15 |
245 |
937 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
10 |
1 |
4 |
15 |
247 |
1296 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
2 |
1 |
6 |
9 |
248 |
1141 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
7 |
|
|
7 |
249 |
917 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
0 |
1 |
4 |
5 |
249 |
760 |
leminh3001
Lê Minh, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
5 |
|
|
5 |
249 |
1791 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
0 |
5 |
5 |
252 |
1107 |
tink29khang12
Lê Duy Khang, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
3 |
|
|
3 |
252 |
1117 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
3 |
|
|
3 |
254 |
911 |
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
2 |
|
|
2 |
254 |
1254 |
|
2 |
|
|
2 |
254 |
923 |
torisensei
Lê Nhựt Trí, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
2 |
|
|
2 |
257 |
1359 |
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
1 |
|
|
1 |
257 |
1085 |
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1 |
|
|
1 |
257 |
1033 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
0 |
1 |
|
1 |
257 |
1212 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
1 |
|
|
1 |
257 |
1064 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
0 |
1 |
|
1 |
257 |
1015 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
1 |
|
|
1 |
263 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
263 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
263 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
|
|
|
0 |
263 |
|
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
qwerty
Phạm Minh Tuấn, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
1239 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
0 |
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
Bui_Thu_ha
Bùi Thu Hà, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
263 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
|
|
|
0 |
263 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
263 |
1138 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
0 |
|
|
0 |
263 |
|
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
263 |
|
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
|
|
|
0 |
263 |
|
luuphucvinh
Lưu Phuc Vinh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
263 |
|
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
263 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
|
|
|
0 |
263 |
|
nguyentrieuvy123
Nguyễn Triều Vỹ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
|
|
|
0 |
263 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
hdphu
Huỳnh Đức Phú, Quảng Nam
THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
|
|
|
0 |
263 |
|
|
|
|
|
0 |
263 |
|
lenhannn
Lê Đức Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
263 |
|
nldt78269
Lê Đặng Thành Nhân, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
263 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
263 |
|
JackTor_Guy
Phạm Minh Quang, Long An
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
263 |
|
toiladanhhaha
Trương Lâm Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
263 |
|
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
301 |
893 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
54 |
0 |
|
-9999 |
301 |
1101 |
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
64 |
1 |
4 |
-9999 |