1 |
2543 |
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
72 |
100 |
100 |
272 |
2 |
2235 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
96 |
68 |
100 |
264 |
3 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[11]
|
97 |
40 |
100 |
237 |
4 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[2]
|
100 |
|
100 |
200 |
4 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
100 |
|
100 |
200 |
4 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[5]
|
100 |
100 |
|
200 |
4 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
100 |
|
100 |
200 |
8 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
99 |
|
100 |
199 |
9 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
97 |
|
100 |
197 |
10 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
96 |
100 |
|
196 |
10 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[7]
|
96 |
|
100 |
196 |
12 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[24]
|
95 |
|
100 |
195 |
12 |
1601 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
55 |
40 |
100 |
195 |
14 |
2054 |
|
25 |
68 |
100 |
193 |
15 |
1873 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
68 |
20 |
188 |
16 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
79 |
|
100 |
179 |
16 |
|
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
79 |
|
100 |
179 |
18 |
2401 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
37 |
40 |
100 |
177 |
19 |
2045 |
|
95 |
60 |
20 |
175 |
20 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[6]
|
|
70 |
100 |
170 |
21 |
2081 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
93 |
56 |
20 |
169 |
22 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
66 |
|
100 |
166 |
22 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[4]
|
100 |
60 |
6 |
166 |
24 |
2186 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
93 |
68 |
2 |
163 |
25 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[5]
|
20 |
40 |
100 |
160 |
25 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
100 |
60 |
|
160 |
27 |
2022 |
|
94 |
40 |
23 |
157 |
27 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
97 |
40 |
20 |
157 |
27 |
1654 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
97 |
40 |
20 |
157 |
30 |
2069 |
|
76 |
60 |
20 |
156 |
31 |
2006 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
95 |
40 |
20 |
155 |
32 |
1704 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
40 |
11 |
151 |
33 |
1900 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
89 |
40 |
20 |
149 |
33 |
1921 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
72 |
57 |
20 |
149 |
35 |
1846 |
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
88 |
40 |
20 |
148 |
36 |
1804 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
74 |
65 |
8 |
147 |
36 |
1779 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
81 |
46 |
20 |
147 |
38 |
1630 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
46 |
40 |
60 |
146 |
38 |
1481 |
|
58 |
68 |
20 |
146 |
38 |
|
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[2]
|
100 |
46 |
|
146 |
41 |
|
[8]
|
85 |
39 |
20 |
144 |
42 |
1538 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
55 |
68 |
20 |
143 |
43 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
53 |
68 |
21 |
142 |
44 |
1828 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
80 |
40 |
20 |
140 |
44 |
1721 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
80 |
40 |
20 |
140 |
46 |
1645 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
79 |
40 |
20 |
139 |
46 |
1859 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
|
100 |
19 |
20 |
139 |
46 |
2018 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
96 |
23 |
20 |
139 |
46 |
1519 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
81 |
40 |
18 |
139 |
50 |
1615 |
|
78 |
40 |
20 |
138 |
51 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[3]
|
76 |
40 |
20 |
136 |
52 |
1550 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
91 |
40 |
|
131 |
52 |
2019 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
70 |
41 |
20 |
131 |
54 |
1591 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
37 |
67 |
20 |
124 |
54 |
1923 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
69 |
35 |
20 |
124 |
56 |
1769 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
42 |
60 |
20 |
122 |
57 |
1568 |
|
55 |
49 |
17 |
121 |
58 |
1636 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
52 |
68 |
0 |
120 |
58 |
1779 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
60 |
40 |
20 |
120 |
60 |
1835 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
59 |
40 |
20 |
119 |
61 |
1734 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
73 |
25 |
20 |
118 |
62 |
1832 |
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
56 |
40 |
20 |
116 |
62 |
1771 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
56 |
40 |
20 |
116 |
64 |
1626 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
55 |
40 |
20 |
115 |
64 |
1544 |
nhatminh
Trần Ngọc Nhật Minh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
73 |
40 |
2 |
115 |
66 |
1403 |
|
54 |
40 |
20 |
114 |
66 |
1660 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
53 |
40 |
21 |
114 |
68 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
76 |
37 |
|
113 |
68 |
1479 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
93 |
20 |
|
113 |
70 |
1557 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
51 |
40 |
20 |
111 |
70 |
1539 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
51 |
40 |
20 |
111 |
70 |
1612 |
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
80 |
25 |
6 |
111 |
73 |
1881 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
50 |
40 |
20 |
110 |
73 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
70 |
40 |
|
110 |
73 |
1784 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
50 |
40 |
20 |
110 |
73 |
1490 |
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
50 |
40 |
20 |
110 |
73 |
|
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
50 |
40 |
20 |
110 |
73 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[1]
|
10 |
|
100 |
110 |
79 |
1641 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
60 |
40 |
9 |
109 |
80 |
1730 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
44 |
62 |
2 |
108 |
81 |
1755 |
|
54 |
40 |
13 |
107 |
82 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[8]
|
100 |
|
6 |
106 |
83 |
1465 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
56 |
40 |
9 |
105 |
84 |
1450 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
54 |
30 |
20 |
104 |
84 |
1704 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
22 |
40 |
42 |
104 |
86 |
1556 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
81 |
20 |
2 |
103 |
86 |
1982 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
23 |
60 |
20 |
103 |
88 |
1459 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
54 |
28 |
20 |
102 |
89 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[7]
|
|
100 |
|
100 |
89 |
1594 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
51 |
40 |
9 |
100 |
89 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[13]
|
|
100 |
|
100 |
89 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[6]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[12]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[21]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
1786 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
20 |
60 |
20 |
100 |
89 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[5]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[17]
|
|
0 |
100 |
100 |
89 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[13]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[10]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[19]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[20]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[15]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
[4]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[15]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
[25]
|
|
100 |
|
100 |
89 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[9]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
[26]
|
|
100 |
|
100 |
89 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[19]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[13]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
80 |
|
20 |
100 |
89 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
1263 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[5]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[7]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
1652 |
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
80 |
20 |
|
100 |
89 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[8]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
[11]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
[4]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
[14]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[14]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[6]
|
100 |
0 |
|
100 |
89 |
|
[9]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[9]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[3]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
[13]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
1673 |
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 |
30 |
20 |
100 |
89 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[7]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[4]
|
|
100 |
|
100 |
89 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[9]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
[8]
|
100 |
|
|
100 |
89 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
|
100 |
100 |
89 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[14]
|
|
100 |
|
100 |
89 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[15]
|
|
100 |
|
100 |
152 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[14]
|
99 |
|
|
99 |
152 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[15]
|
99 |
|
|
99 |
152 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[17]
|
99 |
|
|
99 |
152 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[18]
|
99 |
|
|
99 |
152 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
99 |
|
|
99 |
152 |
1704 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
76 |
23 |
|
99 |
158 |
|
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[3]
|
|
|
98 |
98 |
158 |
1859 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
55 |
23 |
20 |
98 |
158 |
1757 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
49 |
29 |
20 |
98 |
158 |
1584 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
76 |
22 |
|
98 |
158 |
1515 |
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
38 |
40 |
20 |
98 |
158 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
98 |
|
|
98 |
158 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
98 |
|
|
98 |
158 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
98 |
|
|
98 |
158 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
98 |
|
|
98 |
158 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[11]
|
98 |
|
|
98 |
158 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[12]
|
|
98 |
|
98 |
169 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[15]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[17]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[18]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[6]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[16]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[4]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[7]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
[9]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[8]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
1440 |
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[8]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[3]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[26]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
1488 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[27]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[21]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[6]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[6]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
[1]
|
97 |
|
|
97 |
169 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[10]
|
97 |
|
|
97 |
206 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[16]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[6]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[17]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[7]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[4]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[8]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[8]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[9]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[10]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[7]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[8]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[18]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[4]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[2]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[24]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[4]
|
|
96 |
|
96 |
206 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[9]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[25]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[10]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
1689 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
65 |
30 |
1 |
96 |
206 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[3]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[9]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[11]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[5]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[6]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
[7]
|
96 |
|
|
96 |
206 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
96 |
|
|
96 |
242 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
[3]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
1923 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[11]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
1435 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
35 |
40 |
20 |
95 |
242 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[7]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
53 |
42 |
|
95 |
242 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[8]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[20]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
95 |
|
|
95 |
242 |
1567 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
35 |
40 |
20 |
95 |
261 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[16]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[6]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[23]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[8]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
1632 |
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[5]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
[3]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
[1]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
1610 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
94 |
|
|
94 |
261 |
1490 |
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[5]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[4]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[5]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[9]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
94 |
|
|
94 |
261 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[12]
|
94 |
|
|
94 |
279 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
93 |
|
|
93 |
279 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[14]
|
93 |
|
|
93 |
279 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
93 |
|
|
93 |
279 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
93 |
|
|
93 |
279 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
93 |
|
|
93 |
279 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[8]
|
93 |
|
|
93 |
279 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
93 |
|
|
93 |
279 |
1990 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
33 |
40 |
20 |
93 |
287 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[6]
|
92 |
|
|
92 |
287 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
46 |
46 |
|
92 |
287 |
1516 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
23 |
30 |
39 |
92 |
287 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
92 |
|
|
92 |
287 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
92 |
|
|
92 |
287 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
92 |
|
|
92 |
287 |
|
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
92 |
|
|
92 |
287 |
|
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
[7]
|
92 |
|
|
92 |
287 |
|
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
[8]
|
92 |
|
|
92 |
287 |
|
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
[4]
|
92 |
|
|
92 |
297 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
91 |
|
|
91 |
297 |
1326 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
51 |
40 |
|
91 |
297 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
|
|
91 |
91 |
297 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[20]
|
91 |
|
|
91 |
297 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[21]
|
91 |
|
|
91 |
297 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[12]
|
82 |
|
9 |
91 |
297 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[7]
|
91 |
|
|
91 |
297 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
91 |
|
|
91 |
297 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
91 |
|
|
91 |
297 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[6]
|
|
91 |
|
91 |
307 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
90 |
|
|
90 |
307 |
1420 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
46 |
24 |
20 |
90 |
307 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[22]
|
90 |
|
|
90 |
307 |
1654 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
30 |
40 |
20 |
90 |
307 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
90 |
|
|
90 |
312 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
89 |
|
|
89 |
312 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
89 |
|
|
89 |
312 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[6]
|
89 |
|
|
89 |
312 |
|
[1]
|
89 |
|
|
89 |
312 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
89 |
|
|
89 |
317 |
1444 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
57 |
30 |
1 |
88 |
317 |
|
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
88 |
|
|
88 |
317 |
|
[4]
|
88 |
|
|
88 |
320 |
1411 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
45 |
40 |
2 |
87 |
320 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
87 |
87 |
320 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
87 |
|
|
87 |
320 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[13]
|
|
87 |
|
87 |
324 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[17]
|
86 |
|
|
86 |
324 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
86 |
|
|
86 |
324 |
1411 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
26 |
40 |
20 |
86 |
324 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[11]
|
|
86 |
|
86 |
328 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[9]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[3]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
[1]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
[2]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[5]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[6]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
1437 |
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[13]
|
85 |
|
|
85 |
328 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
85 |
|
|
85 |
339 |
1791 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
24 |
40 |
20 |
84 |
339 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
84 |
|
|
84 |
339 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
84 |
|
|
84 |
339 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[12]
|
84 |
|
|
84 |
339 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[13]
|
84 |
|
|
84 |
339 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[14]
|
84 |
|
|
84 |
345 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[15]
|
83 |
|
|
83 |
345 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
83 |
|
|
83 |
345 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
83 |
|
|
83 |
345 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
83 |
|
|
83 |
345 |
1483 |
DiepOiDiepA
Mai Huy Hoàng, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
41 |
40 |
2 |
83 |
345 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[19]
|
83 |
|
|
83 |
345 |
1625 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
23 |
40 |
20 |
83 |
345 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
83 |
|
|
83 |
345 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[11]
|
83 |
|
|
83 |
345 |
1493 |
|
41 |
40 |
2 |
83 |
355 |
1444 |
|
37 |
25 |
20 |
82 |
355 |
1370 |
|
22 |
40 |
20 |
82 |
355 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
82 |
|
|
82 |
355 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
82 |
|
|
82 |
355 |
1440 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
42 |
40 |
|
82 |
355 |
1361 |
|
42 |
40 |
|
82 |
355 |
1660 |
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
34 |
30 |
18 |
82 |
355 |
1823 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
22 |
40 |
20 |
82 |
355 |
|
[2]
|
82 |
|
|
82 |
355 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[14]
|
82 |
|
|
82 |
355 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[5]
|
|
|
82 |
82 |
366 |
1582 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
21 |
40 |
20 |
81 |
366 |
|
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
81 |
|
|
81 |
366 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[4]
|
81 |
|
|
81 |
366 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
21 |
40 |
20 |
81 |
366 |
1518 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
45 |
16 |
20 |
81 |
366 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[8]
|
81 |
|
|
81 |
366 |
|
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
81 |
|
|
81 |
366 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[13]
|
81 |
|
|
81 |
366 |
|
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
81 |
|
|
81 |
375 |
1680 |
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
42 |
30 |
8 |
80 |
375 |
1689 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
20 |
40 |
20 |
80 |
375 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[16]
|
|
|
80 |
80 |
375 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
80 |
|
|
80 |
375 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
80 |
|
|
80 |
375 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[10]
|
80 |
|
|
80 |
375 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[6]
|
|
|
80 |
80 |
375 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[12]
|
80 |
|
|
80 |
375 |
1481 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
20 |
40 |
20 |
80 |
375 |
1063 |
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
42 |
36 |
2 |
80 |
375 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
|
80 |
80 |
375 |
|
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
80 |
|
|
80 |
375 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
|
80 |
80 |
375 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[14]
|
80 |
|
|
80 |
375 |
1632 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
20 |
40 |
20 |
80 |
375 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[15]
|
|
|
80 |
80 |
391 |
1793 |
anhphant
Trần Lê Anh Pha, Quảng Nam
THPT Núi Thành
|
26 |
33 |
20 |
79 |
391 |
1336 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
39 |
20 |
20 |
79 |
391 |
|
[5]
|
79 |
|
|
79 |
391 |
|
[6]
|
79 |
|
|
79 |
391 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
77 |
|
2 |
79 |
391 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[12]
|
79 |
|
|
79 |
391 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[7]
|
|
|
79 |
79 |
391 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[8]
|
|
|
79 |
79 |
399 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[16]
|
78 |
|
|
78 |
399 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
78 |
|
|
78 |
399 |
1271 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
46 |
30 |
2 |
78 |
399 |
|
[1]
|
78 |
|
|
78 |
403 |
1040 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
54 |
23 |
|
77 |
403 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
77 |
|
|
77 |
403 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
77 |
|
|
77 |
403 |
1398 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
30 |
27 |
20 |
77 |
403 |
1102 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
35 |
40 |
2 |
77 |
403 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
77 |
|
|
77 |
409 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
76 |
|
|
76 |
409 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[18]
|
76 |
|
|
76 |
409 |
|
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[2]
|
56 |
|
20 |
76 |
412 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
75 |
|
|
75 |
412 |
1517 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
22 |
40 |
13 |
75 |
412 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[7]
|
75 |
|
|
75 |
412 |
1291 |
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
52 |
23 |
0 |
75 |
416 |
1355 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
53 |
20 |
1 |
74 |
416 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
74 |
|
|
74 |
416 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
74 |
|
|
74 |
416 |
1300 |
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
51 |
23 |
|
74 |
420 |
|
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[2]
|
73 |
|
|
73 |
420 |
|
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[4]
|
73 |
|
|
73 |
420 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[5]
|
73 |
|
|
73 |
420 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
70 |
3 |
73 |
420 |
|
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
73 |
|
|
73 |
420 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[8]
|
73 |
|
|
73 |
420 |
1592 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
23 |
30 |
20 |
73 |
420 |
1558 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
20 |
40 |
13 |
73 |
428 |
1316 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
22 |
30 |
20 |
72 |
428 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[12]
|
72 |
|
|
72 |
428 |
1510 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
23 |
40 |
9 |
72 |
428 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[3]
|
72 |
|
|
72 |
428 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[6]
|
72 |
|
|
72 |
428 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[7]
|
72 |
|
|
72 |
428 |
1558 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
32 |
20 |
20 |
72 |
428 |
1414 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
46 |
24 |
2 |
72 |
436 |
1519 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
21 |
30 |
20 |
71 |
436 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
51 |
|
20 |
71 |
436 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[8]
|
71 |
|
|
71 |
439 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[10]
|
70 |
|
|
70 |
439 |
1482 |
|
20 |
30 |
20 |
70 |
439 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
30 |
40 |
|
70 |
439 |
1370 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
45 |
20 |
5 |
70 |
439 |
|
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[3]
|
70 |
|
|
70 |
439 |
1311 |
duong3982
Hoàng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
45 |
23 |
2 |
70 |
439 |
|
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
70 |
|
|
70 |
439 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[3]
|
|
70 |
|
70 |
439 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[3]
|
70 |
|
|
70 |
439 |
|
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
70 |
|
|
70 |
449 |
1783 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
23 |
25 |
21 |
69 |
449 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[8]
|
69 |
|
|
69 |
449 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
69 |
|
|
69 |
449 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
69 |
|
|
69 |
453 |
1573 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
20 |
40 |
8 |
68 |
453 |
1500 |
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
20 |
28 |
20 |
68 |
453 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[13]
|
68 |
|
|
68 |
453 |
|
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
68 |
|
68 |
453 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
68 |
|
|
68 |
453 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[11]
|
68 |
|
|
68 |
453 |
1506 |
Shyn_
Lê Tùng Sơn, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
2 |
46 |
20 |
68 |
453 |
1291 |
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
27 |
21 |
20 |
68 |
461 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
67 |
|
|
67 |
461 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
67 |
|
|
67 |
461 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
65 |
|
2 |
67 |
461 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[6]
|
67 |
|
|
67 |
461 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[7]
|
67 |
|
|
67 |
461 |
1485 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
35 |
30 |
2 |
67 |
461 |
|
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
11 |
50 |
6 |
67 |
461 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[8]
|
67 |
|
|
67 |
461 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[9]
|
67 |
|
|
67 |
470 |
1472 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
24 |
40 |
2 |
66 |
470 |
1413 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
46 |
0 |
20 |
66 |
470 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
46 |
|
20 |
66 |
470 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
66 |
|
|
66 |
470 |
1414 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
23 |
40 |
3 |
66 |
470 |
1431 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
24 |
40 |
2 |
66 |
476 |
1226 |
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
20 |
24 |
21 |
65 |
476 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[7]
|
65 |
|
|
65 |
476 |
|
[12]
|
65 |
|
|
65 |
476 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[9]
|
65 |
|
|
65 |
476 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[10]
|
65 |
|
|
65 |
476 |
1289 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
24 |
21 |
20 |
65 |
482 |
1528 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
6 |
40 |
18 |
64 |
482 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[14]
|
64 |
|
|
64 |
482 |
1310 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
23 |
40 |
1 |
64 |
482 |
1487 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
21 |
23 |
20 |
64 |
482 |
1485 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
4 |
40 |
20 |
64 |
482 |
1335 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
22 |
40 |
2 |
64 |
488 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
63 |
|
|
63 |
488 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[7]
|
63 |
|
|
63 |
488 |
1404 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
41 |
20 |
2 |
63 |
488 |
|
[3]
|
|
|
63 |
63 |
488 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
63 |
0 |
|
63 |
488 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
63 |
|
|
63 |
488 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[13]
|
63 |
|
|
63 |
488 |
1629 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
27 |
18 |
18 |
63 |
488 |
|
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
22 |
21 |
20 |
63 |
488 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[14]
|
63 |
|
|
63 |
488 |
1326 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
22 |
40 |
1 |
63 |
499 |
1280 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
22 |
20 |
20 |
62 |
499 |
|
[8]
|
22 |
40 |
|
62 |
499 |
1263 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
22 |
40 |
0 |
62 |
499 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[12]
|
62 |
|
|
62 |
499 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[7]
|
62 |
|
|
62 |
499 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[4]
|
62 |
|
|
62 |
499 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[5]
|
62 |
|
|
62 |
499 |
1622 |
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
2 |
40 |
20 |
62 |
499 |
1482 |
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
22 |
20 |
20 |
62 |
508 |
1141 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
41 |
20 |
|
61 |
508 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[13]
|
61 |
|
|
61 |
508 |
1105 |
lmeo
Lê Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
22 |
36 |
3 |
61 |
508 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
61 |
|
|
61 |
508 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[4]
|
61 |
|
|
61 |
508 |
1456 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
0 |
40 |
21 |
61 |
508 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
21 |
40 |
|
61 |
508 |
1501 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
21 |
40 |
|
61 |
508 |
1338 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
1 |
40 |
20 |
61 |
517 |
1390 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
20 |
40 |
|
60 |
517 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
20 |
40 |
|
60 |
517 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[8]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[11]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
1304 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
0 |
40 |
20 |
60 |
517 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[11]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
1375 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
40 |
20 |
60 |
517 |
|
[8]
|
|
|
60 |
60 |
517 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
|
60 |
60 |
517 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[13]
|
|
60 |
|
60 |
517 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[3]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
1383 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
20 |
40 |
|
60 |
517 |
|
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[6]
|
|
|
60 |
60 |
517 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
60 |
|
|
60 |
517 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
60 |
60 |
517 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[9]
|
60 |
|
|
60 |
539 |
1344 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
27 |
30 |
2 |
59 |
539 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
59 |
|
|
59 |
539 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
59 |
|
|
59 |
542 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[25]
|
58 |
|
|
58 |
542 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[3]
|
58 |
|
|
58 |
542 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[4]
|
58 |
|
|
58 |
545 |
1131 |
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
55 |
|
2 |
57 |
545 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[6]
|
57 |
|
|
57 |
545 |
1328 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
26 |
30 |
1 |
57 |
545 |
1623 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
4 |
40 |
13 |
57 |
545 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
57 |
|
|
57 |
545 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
57 |
|
|
57 |
545 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[11]
|
57 |
|
|
57 |
545 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[6]
|
57 |
|
|
57 |
553 |
1629 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
56 |
|
|
56 |
553 |
|
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
56 |
|
|
56 |
553 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
56 |
|
|
56 |
553 |
1382 |
|
35 |
21 |
|
56 |
553 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
56 |
|
|
56 |
553 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[9]
|
56 |
|
|
56 |
559 |
1329 |
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[12]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[4]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[4]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[8]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
[1]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
55 |
|
|
55 |
559 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
55 |
|
|
55 |
572 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
33 |
21 |
|
54 |
572 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
50 |
|
4 |
54 |
572 |
1833 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
2 |
27 |
25 |
54 |
572 |
1543 |
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
28 |
26 |
0 |
54 |
572 |
|
[12]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
|
[13]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
1344 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
6 |
40 |
8 |
54 |
572 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[4]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
|
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
|
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[3]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[2]
|
54 |
|
|
54 |
572 |
1337 |
|
54 |
|
|
54 |
588 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
53 |
|
|
53 |
588 |
1216 |
vinhtink34
Tạ Thế Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
28 |
23 |
2 |
53 |
588 |
1259 |
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
20 |
30 |
3 |
53 |
588 |
|
[11]
|
53 |
|
|
53 |
588 |
1518 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
31 |
22 |
|
53 |
593 |
1292 |
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
2 |
30 |
20 |
52 |
593 |
1284 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
25 |
25 |
2 |
52 |
593 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[12]
|
|
|
52 |
52 |
593 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[13]
|
|
|
52 |
52 |
593 |
1196 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
1 |
40 |
11 |
52 |
593 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[3]
|
52 |
|
|
52 |
593 |
|
[6]
|
52 |
|
|
52 |
600 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[7]
|
51 |
|
|
51 |
600 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
51 |
|
|
51 |
600 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
51 |
|
|
51 |
600 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
51 |
|
|
51 |
600 |
1434 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
51 |
|
|
51 |
600 |
|
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
51 |
|
|
51 |
606 |
|
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
50 |
|
|
50 |
606 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[8]
|
50 |
|
|
50 |
606 |
|
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
30 |
|
20 |
50 |
606 |
1238 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
25 |
23 |
2 |
50 |
606 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
50 |
|
|
50 |
606 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
50 |
|
|
50 |
606 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
50 |
|
|
50 |
606 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[11]
|
|
50 |
|
50 |
606 |
1208 |
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
|
30 |
20 |
50 |
606 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
46 |
4 |
|
50 |
606 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
50 |
|
|
50 |
606 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
50 |
|
50 |
606 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
50 |
|
|
50 |
606 |
1284 |
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
50 |
|
|
50 |
606 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
50 |
|
|
50 |
606 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
50 |
|
|
50 |
622 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
49 |
|
|
49 |
622 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
49 |
|
|
49 |
622 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
49 |
|
|
49 |
622 |
|
[24]
|
|
49 |
|
49 |
622 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
49 |
|
|
49 |
622 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
29 |
20 |
49 |
622 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
49 |
|
|
49 |
622 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
49 |
|
|
49 |
622 |
1209 |
maithehung123
Mai Thế Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
4 |
25 |
20 |
49 |
622 |
1058 |
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
22 |
25 |
2 |
49 |
622 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[5]
|
|
40 |
9 |
49 |
633 |
1804 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
2 |
40 |
6 |
48 |
633 |
1113 |
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
48 |
|
|
48 |
633 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
48 |
|
|
48 |
633 |
1520 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
28 |
20 |
0 |
48 |
633 |
|
[1]
|
48 |
|
|
48 |
633 |
|
[2]
|
48 |
|
|
48 |
633 |
|
[3]
|
48 |
|
|
48 |
633 |
|
[4]
|
48 |
|
|
48 |
633 |
|
[5]
|
48 |
|
|
48 |
633 |
|
[6]
|
48 |
|
|
48 |
643 |
1307 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
20 |
27 |
|
47 |
643 |
|
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
22 |
25 |
|
47 |
643 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
47 |
|
|
47 |
643 |
1192 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
22 |
25 |
|
47 |
643 |
1260 |
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
20 |
7 |
20 |
47 |
643 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[1]
|
22 |
25 |
|
47 |
643 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[25]
|
|
47 |
|
47 |
643 |
1230 |
datmessi
Nguyễn Thành Đạt, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
22 |
23 |
2 |
47 |
651 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
46 |
|
|
46 |
652 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
45 |
|
|
45 |
652 |
|
[2]
|
41 |
|
4 |
45 |
652 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
45 |
|
|
45 |
652 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
45 |
|
|
45 |
656 |
1387 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
33 |
11 |
|
44 |
656 |
1169 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
22 |
20 |
2 |
44 |
656 |
|
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
44 |
|
|
44 |
656 |
1349 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
19 |
23 |
2 |
44 |
656 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[26]
|
44 |
|
|
44 |
656 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[27]
|
44 |
|
|
44 |
656 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
44 |
|
|
44 |
656 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
44 |
|
|
44 |
656 |
1208 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
19 |
23 |
2 |
44 |
656 |
|
[10]
|
44 |
|
|
44 |
656 |
1375 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
21 |
21 |
2 |
44 |
656 |
1171 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
1 |
23 |
20 |
44 |
668 |
1392 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
20 |
23 |
|
43 |
668 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
43 |
|
|
43 |
668 |
1165 |
|
22 |
20 |
1 |
43 |
668 |
992 |
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
35 |
8 |
|
43 |
668 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
43 |
|
|
43 |
668 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
43 |
|
|
43 |
668 |
1135 |
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
22 |
21 |
0 |
43 |
675 |
1278 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
20 |
20 |
2 |
42 |
675 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
42 |
|
|
42 |
675 |
1369 |
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
21 |
20 |
1 |
42 |
675 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
42 |
|
|
42 |
675 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[1]
|
42 |
|
|
42 |
675 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
42 |
|
|
42 |
675 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
42 |
|
|
42 |
675 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
42 |
|
|
42 |
675 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
42 |
|
|
42 |
675 |
1320 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
2 |
40 |
0 |
42 |
675 |
1015 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
22 |
20 |
|
42 |
675 |
1244 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
2 |
20 |
20 |
42 |
687 |
|
[1]
|
41 |
|
|
41 |
687 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[6]
|
41 |
|
|
41 |
687 |
1240 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
21 |
20 |
0 |
41 |
687 |
|
[3]
|
41 |
|
|
41 |
687 |
1037 |
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
1 |
40 |
|
41 |
692 |
1302 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
20 |
20 |
|
40 |
692 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[2]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
1156 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
20 |
20 |
0 |
40 |
692 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
40 |
|
|
40 |
692 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[2]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
1282 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
21 |
4 |
15 |
40 |
692 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[7]
|
40 |
|
|
40 |
692 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
1228 |
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
20 |
20 |
|
40 |
692 |
|
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[12]
|
0 |
40 |
|
40 |
692 |
1259 |
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
0 |
20 |
20 |
40 |
692 |
|
[6]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
1416 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
20 |
20 |
0 |
40 |
692 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
|
[7]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
|
[8]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
1306 |
rinho
Phạm Đăng Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
0 |
20 |
20 |
40 |
692 |
1225 |
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
10 |
30 |
|
40 |
692 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[21]
|
|
40 |
|
40 |
692 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[3]
|
|
40 |
|
40 |
717 |
1041 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
39 |
39 |
717 |
904 |
|
14 |
25 |
|
39 |
717 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[3]
|
39 |
|
|
39 |
717 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[9]
|
|
39 |
|
39 |
717 |
1299 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
39 |
39 |
722 |
|
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
38 |
|
38 |
722 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[6]
|
38 |
|
|
38 |
722 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[24]
|
|
38 |
|
38 |
725 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[7]
|
37 |
|
|
37 |
725 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
37 |
|
|
37 |
725 |
1404 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
37 |
|
|
37 |
725 |
|
[2]
|
37 |
|
|
37 |
725 |
|
[3]
|
37 |
|
|
37 |
725 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
37 |
|
|
37 |
725 |
|
[5]
|
37 |
|
|
37 |
725 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
37 |
|
37 |
725 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
|
37 |
|
37 |
725 |
|
[9]
|
|
37 |
|
37 |
725 |
1384 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
2 |
35 |
|
37 |
736 |
1306 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
23 |
12 |
|
35 |
736 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
35 |
|
|
35 |
736 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[7]
|
35 |
|
|
35 |
736 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
35 |
|
|
35 |
740 |
1287 |
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
9 |
23 |
2 |
34 |
740 |
1168 |
qwerty
Phạm Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
2 |
23 |
9 |
34 |
740 |
|
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
34 |
|
|
34 |
740 |
1317 |
|
22 |
9 |
3 |
34 |
744 |
1145 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
2 |
29 |
2 |
33 |
744 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
33 |
|
|
33 |
744 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
33 |
|
|
33 |
744 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
33 |
|
|
33 |
744 |
1135 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
6 |
24 |
3 |
33 |
744 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[10]
|
33 |
|
|
33 |
750 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
32 |
|
|
32 |
750 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
32 |
|
|
32 |
750 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
32 |
|
|
32 |
750 |
|
[1]
|
32 |
|
|
32 |
754 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
31 |
|
|
31 |
754 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
30 |
1 |
|
31 |
754 |
|
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
31 |
|
|
31 |
754 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
31 |
|
|
31 |
758 |
|
[1]
|
|
30 |
|
30 |
758 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
30 |
|
|
30 |
758 |
1285 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
|
30 |
|
30 |
758 |
1015 |
haianhnguyen08102007
Nguyễn Lưu Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
2 |
25 |
3 |
30 |
758 |
|
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
|
30 |
|
30 |
758 |
1471 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
0 |
30 |
|
30 |
758 |
|
[7]
|
30 |
|
|
30 |
758 |
1240 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
2 |
26 |
2 |
30 |
758 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[2]
|
|
30 |
|
30 |
758 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
30 |
|
|
30 |
758 |
1140 |
|
6 |
24 |
|
30 |
758 |
961 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
30 |
|
30 |
770 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[11]
|
29 |
|
|
29 |
770 |
1005 |
|
21 |
8 |
|
29 |
770 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
29 |
|
|
29 |
770 |
|
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
29 |
|
29 |
770 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
29 |
|
|
29 |
775 |
1215 |
dgzwtrg
Anti int solve()
THPT Chuyên Hạ Long
|
1 |
25 |
2 |
28 |
775 |
1009 |
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
5 |
23 |
|
28 |
775 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
28 |
|
|
28 |
775 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[3]
|
28 |
|
|
28 |
775 |
1024 |
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
3 |
23 |
2 |
28 |
775 |
742 |
tanzung
Nguyễn Tấn Dũng, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
24 |
2 |
2 |
28 |
775 |
1174 |
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
0 |
20 |
8 |
28 |
782 |
1186 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
0 |
25 |
2 |
27 |
782 |
1067 |
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
2 |
24 |
1 |
27 |
782 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
|
27 |
27 |
782 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
27 |
|
27 |
782 |
1025 |
|
4 |
23 |
|
27 |
787 |
937 |
Taiyou_ngaw
Nguyễn Vũ Nhật Quang, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
2 |
23 |
1 |
26 |
787 |
950 |
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
1 |
25 |
|
26 |
787 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
26 |
|
|
26 |
787 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
|
26 |
26 |
787 |
1379 |
|
25 |
|
1 |
26 |
787 |
|
[1]
|
|
26 |
|
26 |
787 |
1347 |
|
26 |
|
|
26 |
787 |
1008 |
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
0 |
25 |
1 |
26 |
787 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
|
26 |
26 |
787 |
997 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
23 |
2 |
26 |
797 |
1251 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
25 |
|
|
25 |
797 |
|
|