Luyện tập đề #04
Bài tập
Bài tập | Điểm | Tỷ lệ AC | Người nộp | |
---|---|---|---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000p | 25,7% | 751 | |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 900p | 29,2% | 442 | |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300p | 30,5% | 465 | |
Số chính phương gần nhất (THT B Sơn Trà 2018) | 4p | 58,4% | 289 | |
Từ dài nhất (THT B Sơn Trà 2018) | 3p | 55,6% | 239 | |
Lỗ trống (THT B Sơn Trà 2018) | 3p | 64,2% | 290 |
Bình luận