1 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
7 00:06:37 |
7 30:33:16 |
5,88 08:17:33 |
7 00:09:56 |
7 00:12:22 |
6 06:34:14 |
39,88 45:54:01 |
2 |
marvinthang
Nguyễn Đức Thắng, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
7 27:45:58 |
7 82:32:44 |
5,88 82:45:46 |
7 27:46:47 |
7 27:43:58 |
6 29:25:59 |
39,88 278:01:14 |
3 |
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
7 06:16:08 |
7 30:16:08 |
3,60 34:08:08 |
7 04:42:23 |
7 05:47:41 |
3,23 33:57:57 |
34,83 115:08:27 |
4 |
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
7 09:09:28 |
7 24:02:46 |
4,92 83:23:31 |
7 05:52:51 |
7 05:07:53 |
|
32,92 127:36:31 |
5 |
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
7 24:05:41 |
7 30:45:53 |
3,60 00:18:25 |
7 00:15:52 |
7 00:27:51 |
|
31,60 55:53:43 |
6 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
7 21:17:50 |
7 21:18:24 |
3,60 21:19:14 |
7 21:19:48 |
7 21:21:32 |
|
31,60 106:36:49 |
7 |
|
7 31:41:14 |
6,83 81:32:51 |
3,60 46:37:48 |
7 32:13:30 |
7 54:12:10 |
0 54:08:49 |
31,43 246:17:35 |
8 |
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
7 04:34:45 |
6,30 09:39:31 |
3,60 04:37:07 |
7 06:03:02 |
7 04:35:16 |
|
30,90 29:29:43 |
9 |
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
7 00:04:01 |
5,25 00:04:53 |
3,60 00:05:33 |
7 00:05:52 |
7 00:21:18 |
|
29,85 00:41:39 |
10 |
|
6,30 10:48:11 |
5,95 51:56:26 |
3,60 28:07:56 |
7 29:57:06 |
5,60 51:26:46 |
|
28,45 172:16:28 |
11 |
kjhave
Nguyễn Ngọc Khánh, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
7 28:37:44 |
7 120:44:54 |
|
7 29:49:20 |
7 28:30:58 |
|
28 207:42:57 |
12 |
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
7 04:14:43 |
6,30 23:53:05 |
|
7 04:43:56 |
7 04:50:49 |
|
27,30 37:42:33 |
13 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
7 06:03:02 |
6,13 05:06:22 |
|
7 05:58:54 |
7 06:01:41 |
|
27,12 23:10:00 |
14 |
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
7 04:20:26 |
5,95 24:04:52 |
|
7 04:20:06 |
7 05:11:32 |
|
26,95 37:56:58 |
15 |
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
7 04:17:27 |
5,95 33:28:46 |
|
7 05:54:52 |
7 04:39:53 |
|
26,95 48:20:58 |
16 |
|
7 34:09:15 |
5,95 34:27:38 |
|
7 34:10:17 |
7 33:06:55 |
|
26,95 135:54:08 |
17 |
Bojackduy
Trịnh Chấn Duy, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
7 28:52:09 |
5,95 51:23:08 |
|
7 29:15:27 |
7 61:37:17 |
|
26,95 171:08:02 |
18 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
7 177:28:18 |
5,95 177:47:40 |
1,20 178:06:39 |
3,29 178:16:28 |
7 178:05:38 |
|
24,44 889:44:45 |
19 |
|
6,44 120:21:01 |
4,38 179:19:50 |
3,60 119:46:36 |
5,88 126:27:28 |
1,96 126:07:48 |
0,47 126:31:09 |
22,72 798:33:55 |
20 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
7 29:07:26 |
3,50 00:17:48 |
2,40 00:18:17 |
7 23:38:44 |
1,82 00:20:05 |
0,47 00:20:42 |
22,18 54:03:06 |
21 |
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
7 04:44:50 |
|
|
7 09:11:30 |
7 06:01:24 |
|
21 19:57:45 |
22 |
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
7 34:44:37 |
|
|
7 05:49:17 |
7 06:02:09 |
|
21 46:36:05 |
23 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
7 07:03:14 |
|
|
7 35:29:34 |
7 55:21:26 |
|
21 97:54:15 |
24 |
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
7 48:08:52 |
|
|
7 60:00:10 |
7 11:12:03 |
|
21 119:21:07 |
25 |
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
7 05:48:11 |
5,95 05:50:07 |
3,60 05:51:21 |
1,68 05:52:31 |
2,24 04:19:10 |
0,47 05:52:42 |
20,94 33:34:04 |
26 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
7 33:18:24 |
5,95 33:27:01 |
|
3,29 52:42:28 |
4,34 54:09:01 |
|
20,58 173:36:56 |
27 |
it2023kiet
Nguyễn Huy Kiệt, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
7 04:47:28 |
5,95 05:42:04 |
|
3,92 05:05:18 |
3,08 04:48:14 |
|
19,95 20:23:05 |
28 |
nhuhieu193
Nguyễn Như Hiếu, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
|
|
|
7 61:50:45 |
7 100:39:12 |
4,92 101:54:45 |
18,92 264:24:43 |
29 |
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
|
5,95 28:28:34 |
3,60 28:04:22 |
|
7 28:14:45 |
|
16,55 84:47:42 |
30 |
smileviel
Nguyễn Tùng Dương
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
7 143:26:01 |
1,75 166:44:33 |
3,60 172:19:58 |
3,64 179:09:36 |
|
|
15,99 661:40:09 |
31 |
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
7 04:34:40 |
|
|
7 05:18:03 |
|
|
14 09:52:43 |
32 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
7 05:47:52 |
|
|
7 05:40:13 |
|
|
14 11:28:05 |
33 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
7 178:46:09 |
5,95 178:20:24 |
|
|
|
|
12,95 357:06:33 |
34 |
|
2,80 12:00:04 |
|
3,60 12:10:44 |
5,67 71:46:16 |
|
|
12,07 95:57:06 |
35 |
|
2,94 94:29:11 |
4,20 132:06:49 |
2,40 142:35:42 |
2,38 99:47:32 |
0 101:55:40 |
|
11,92 468:59:15 |
36 |
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
7 33:43:43 |
|
|
|
3,36 37:15:44 |
|
10,36 70:59:28 |
37 |
|
|
|
2,40 85:23:31 |
|
7 61:36:19 |
|
9,40 146:59:51 |
38 |
NMD
Nguyễn Minh Đức, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
|
|
|
7 101:34:07 |
0,14 107:09:33 |
|
7,14 208:43:41 |
39 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
0 06:22:28 |
|
|
|
7 05:55:46 |
|
7 05:55:46 |
40 |
|
|
7 81:40:42 |
|
|
|
|
7 81:40:42 |
41 |
Minhho2005
Hồ Trọng Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
|
|
|
|
7 95:26:16 |
|
7 95:26:16 |
42 |
thunopro
Nguyễn Khắc Thụ, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
|
|
|
|
7 101:14:39 |
|
7 101:14:39 |
43 |
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
|
|
|
|
7 106:51:22 |
|
7 106:51:22 |
44 |
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
|
|
|
|
6,30 32:58:12 |
|
6,30 32:58:12 |
45 |
vdlongzzz
Vũ Đình Long, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0,98 05:54:15 |
0 05:54:42 |
1,20 05:55:14 |
2,10 05:47:03 |
1,12 05:48:20 |
0,84 05:49:27 |
6,24 29:14:21 |
46 |
vô_nhiễm
Nguyễn Hữu Phúc Toàn
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
5,95 11:22:43 |
|
|
|
|
5,95 11:22:43 |
47 |
khanhthuank28
Trần Nguyễn Khánh Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
|
|
|
4,06 126:01:26 |
|
|
4,06 126:01:26 |
48 |
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
|
|
|
|
2,80 107:39:41 |
|
2,80 107:39:41 |
49 |
|
2,80 118:38:02 |
|
|
|
|
|
2,80 118:38:02 |
50 |
xjs
Trần Mỹ An, T.Giang
THPT Chuyên Tiền Giang, T.Giang
|
1,40 58:02:08 |
|
1,20 58:02:34 |
|
|
|
2,60 116:04:42 |
51 |
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
2,10 166:36:39 |
|
|
|
|
|
2,10 166:36:39 |
52 |
Ngocnhi
Hoàng Ngọc Nhi, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
|
|
|
|
|
1,68 83:11:49 |
|
1,68 83:11:49 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
Bob15324
Trần Duy Anh Dũng, B.Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, B.Định
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
RPTHoangCK
Mai Huy Hoàng, T.Nguyên
THPT Chuyên Thái Nguyên, T.Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
LeeRise
Lê Thành Hưng, T.Nguyên
THPT Chuyên Thái Nguyên, T.Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
cht_hung
Đinh Mạnh Hùng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
dang7rickroll
Nguyễn Đình Hải Đăng
THPT "chuyên" Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
0935323823
Dương Phú Bảo
THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
SMT
Phạm Nguyễn Anh Tài, HCM
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
thaodao
Đào Xuân Thao, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |