1 |
2286 |
bao
Trương Văn Quốc Bảo
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
7 |
7 |
20 |
2 |
2324 |
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
6 |
5.950 |
7 |
18.950 |
3 |
2159 |
Phambd
Bùi Đình Phẩm
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
5.250 |
7 |
18.250 |
3 |
|
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[3]
|
6 |
5.250 |
7 |
18.250 |
3 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
6 |
5.250 |
7 |
18.250 |
3 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[2]
|
6 |
5.250 |
7 |
18.250 |
7 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[3]
|
6 |
5.250 |
6.825 |
18.075 |
8 |
2024 |
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
6 |
5.250 |
6.650 |
17.900 |
8 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[1]
|
6 |
5.250 |
6.650 |
17.900 |
8 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[2]
|
6 |
5.600 |
6.300 |
17.900 |
11 |
2418 |
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
6 |
5.250 |
5.425 |
16.675 |
12 |
2004 |
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
5.400 |
5.250 |
5.950 |
16.600 |
13 |
2547 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
6 |
5.250 |
5.250 |
16.500 |
14 |
2402 |
NghiaST_M
Lê Hữu Nghĩa
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
4.200 |
5.250 |
7 |
16.450 |
15 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
6 |
5.250 |
4.725 |
15.975 |
16 |
2090 |
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
6 |
5.250 |
4.025 |
15.275 |
17 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[3]
|
6 |
5.250 |
3.850 |
15.100 |
18 |
1528 |
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
5.250 |
3.675 |
14.925 |
18 |
2047 |
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
6 |
3.500 |
5.425 |
14.925 |
20 |
1370 |
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
6 |
5.250 |
3.500 |
14.750 |
20 |
2249 |
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
1.750 |
7 |
14.750 |
22 |
1926 |
thnhan2005
Nguyễn Thiện Nhân, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
6 |
2.100 |
6.300 |
14.400 |
23 |
1920 |
|
6 |
2.975 |
5.075 |
14.050 |
24 |
|
[2]
|
|
7 |
7 |
14 |
25 |
2470 |
|
6 |
3.675 |
4.200 |
13.875 |
26 |
2135 |
|
6 |
1.925 |
5.775 |
13.700 |
26 |
2289 |
bts
Nguyễn Gia Bảo
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
1.750 |
5.950 |
13.700 |
26 |
2015 |
Fidisk
Lê Văn Cường
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
6 |
0.875 |
6.825 |
13.700 |
26 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
6 |
0.700 |
7 |
13.700 |
30 |
2243 |
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
6 |
3.500 |
4.025 |
13.525 |
31 |
1665 |
|
6 |
3.500 |
3.850 |
13.350 |
31 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[2]
|
6 |
3.500 |
3.850 |
13.350 |
31 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[1]
|
6 |
5.250 |
2.100 |
13.350 |
34 |
2111 |
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
6 |
0.875 |
6.300 |
13.175 |
35 |
2177 |
tar_palantir
Nguyễn Trung Quân
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
|
7 |
13 |
35 |
|
[3]
|
6 |
|
7 |
13 |
35 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
6 |
4.550 |
2.450 |
13 |
35 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[3]
|
6 |
|
7 |
13 |
35 |
|
[1]
|
6 |
|
7 |
13 |
35 |
|
[2]
|
6 |
|
7 |
13 |
41 |
2051 |
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
6 |
1.400 |
5.250 |
12.650 |
42 |
1755 |
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
6 |
2.275 |
4.200 |
12.475 |
43 |
2260 |
|
6 |
2.275 |
4.025 |
12.300 |
43 |
2095 |
|
6 |
|
6.300 |
12.300 |
43 |
1581 |
anhtu77
Phạm Anh Tú
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
2.100 |
4.200 |
12.300 |
43 |
1556 |
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
6 |
|
6.300 |
12.300 |
47 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[2]
|
|
5.250 |
7 |
12.250 |
47 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[3]
|
|
5.250 |
7 |
12.250 |
49 |
|
[1]
|
6 |
2.100 |
4.025 |
12.125 |
49 |
2022 |
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
0.875 |
5.250 |
12.125 |
49 |
|
[1]
|
6 |
1.925 |
4.200 |
12.125 |
49 |
1760 |
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6 |
2.275 |
3.850 |
12.125 |
49 |
1492 |
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
6 |
2.450 |
3.675 |
12.125 |
49 |
2107 |
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
0.875 |
5.250 |
12.125 |
55 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
|
5.250 |
6.825 |
12.075 |
56 |
1799 |
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
6 |
1.925 |
4.025 |
11.950 |
56 |
1720 |
SMT
Phạm Nguyễn Anh Tài, HCM
|
6 |
1.925 |
4.025 |
11.950 |
56 |
1693 |
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
6 |
1.400 |
4.550 |
11.950 |
59 |
1752 |
|
4.200 |
0.700 |
7 |
11.900 |
60 |
1850 |
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
6 |
1.925 |
3.850 |
11.775 |
60 |
1760 |
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
1.750 |
4.025 |
11.775 |
60 |
1835 |
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
6 |
1.925 |
3.850 |
11.775 |
60 |
2240 |
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
6 |
1.750 |
4.025 |
11.775 |
60 |
2031 |
|
6 |
1.575 |
4.200 |
11.775 |
65 |
1804 |
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
1.200 |
3.500 |
7 |
11.700 |
66 |
1999 |
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
6 |
3.850 |
1.750 |
11.600 |
66 |
1750 |
ThienND04
Nguyễn Đức Thiện
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
1.925 |
3.675 |
11.600 |
66 |
|
quananh250305
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[1]
|
6 |
3.500 |
2.100 |
11.600 |
66 |
|
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[1]
|
6 |
1.925 |
3.675 |
11.600 |
66 |
|
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
[1]
|
6 |
|
5.600 |
11.600 |
71 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[2]
|
|
5.250 |
6.300 |
11.550 |
72 |
1558 |
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
6 |
1.400 |
4.025 |
11.425 |
72 |
|
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
6 |
|
5.425 |
11.425 |
74 |
1503 |
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
6 |
2.275 |
2.975 |
11.250 |
74 |
1458 |
|
6 |
|
5.250 |
11.250 |
74 |
|
[2]
|
6 |
5.250 |
|
11.250 |
74 |
1910 |
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
6 |
|
5.250 |
11.250 |
78 |
2227 |
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
6 |
0.700 |
4.375 |
11.075 |
78 |
2202 |
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1.800 |
5.250 |
4.025 |
11.075 |
78 |
|
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
6 |
|
5.075 |
11.075 |
81 |
1989 |
|
0 |
5.250 |
5.775 |
11.025 |
82 |
1879 |
thaibahung
Thái Bá Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
4.900 |
|
10.900 |
82 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[1]
|
6 |
1.225 |
3.675 |
10.900 |
84 |
1549 |
tuananha3k25
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
6 |
|
4.725 |
10.725 |
84 |
|
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
6 |
|
4.725 |
10.725 |
84 |
1515 |
|
6 |
1.925 |
2.800 |
10.725 |
84 |
2070 |
Trafagar2
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
0.700 |
4.025 |
10.725 |
84 |
1514 |
|
6 |
3.500 |
1.225 |
10.725 |
89 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[1]
|
6 |
|
4.550 |
10.550 |
89 |
|
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[1]
|
6 |
1.925 |
2.625 |
10.550 |
91 |
|
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[3]
|
|
7 |
3.500 |
10.500 |
92 |
|
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
1.200 |
2.275 |
7 |
10.475 |
93 |
1873 |
|
6 |
0.875 |
3.500 |
10.375 |
93 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
6 |
4.375 |
|
10.375 |
95 |
1835 |
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6 |
0.175 |
4.025 |
10.200 |
95 |
1440 |
acyme_nom
Lưu Huy Thành
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
6 |
|
4.200 |
10.200 |
97 |
1799 |
|
4.200 |
1.925 |
4.025 |
10.150 |
97 |
1807 |
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
4.200 |
2.100 |
3.850 |
10.150 |
97 |
|
cbl_hoc
Đỗ Thái Học
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
[1]
|
4.200 |
1.925 |
4.025 |
10.150 |
97 |
1627 |
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
4.200 |
0.700 |
5.250 |
10.150 |
101 |
1984 |
cht_duong
Nguyễn Đình Đăng Dương, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
0 |
4.025 |
10.025 |
101 |
|
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[1]
|
6 |
|
4.025 |
10.025 |
101 |
|
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
[1]
|
6 |
|
4.025 |
10.025 |
101 |
1643 |
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
6 |
|
4.025 |
10.025 |
105 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[1]
|
4.200 |
1.925 |
3.850 |
9.975 |
105 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[1]
|
4.200 |
1.925 |
3.850 |
9.975 |
107 |
1360 |
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
5.400 |
2.275 |
2.275 |
9.950 |
108 |
1637 |
Naot
Vòng Vĩnh Toàn
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
4.800 |
|
5.075 |
9.875 |
109 |
|
Hypotheis
Bùi Thành Hiếu
THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai
[2]
|
6 |
|
3.850 |
9.850 |
109 |
1801 |
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
2.100 |
1.750 |
9.850 |
109 |
|
[1]
|
6 |
|
3.850 |
9.850 |
112 |
1798 |
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
1.925 |
1.750 |
9.675 |
113 |
1353 |
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
4.800 |
0.175 |
4.550 |
9.525 |
114 |
1618 |
stat0r1c
Đoàn Anh Tuấn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
6 |
2.100 |
1.400 |
9.500 |
114 |
|
[1]
|
6 |
3.500 |
|
9.500 |
116 |
1956 |
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
4.200 |
0.875 |
4.375 |
9.450 |
116 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
3.500 |
5.950 |
9.450 |
118 |
1634 |
HuyVu
Nguyễn Trần Huy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
3 |
1.575 |
4.550 |
9.125 |
119 |
1563 |
administrator
Nguyễn Hà Duy
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
0.175 |
2.800 |
8.975 |
119 |
1442 |
|
6 |
0.700 |
2.275 |
8.975 |
121 |
1641 |
|
4.200 |
0.700 |
4.025 |
8.925 |
121 |
1341 |
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
4.200 |
|
4.725 |
8.925 |
121 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[6]
|
|
1.925 |
7 |
8.925 |
124 |
|
ducth2004
Trân Hùng Đức
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
1.200 |
1.925 |
5.775 |
8.900 |
125 |
1625 |
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
3.600 |
5.250 |
|
8.850 |
126 |
1545 |
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
4.800 |
|
4.025 |
8.825 |
127 |
1631 |
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
6 |
0.350 |
2.450 |
8.800 |
128 |
1622 |
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
4.800 |
1.925 |
1.925 |
8.650 |
128 |
1512 |
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
4.800 |
|
3.850 |
8.650 |
130 |
1582 |
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
1.200 |
0.350 |
7 |
8.550 |
131 |
1548 |
|
6 |
0.175 |
2.275 |
8.450 |
131 |
1464 |
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
6 |
|
2.450 |
8.450 |
133 |
1819 |
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
4.200 |
|
4.200 |
8.400 |
134 |
1833 |
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
6 |
|
2.275 |
8.275 |
134 |
1716 |
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1.800 |
0.700 |
5.775 |
8.275 |
134 |
1217 |
minhm9ij
Lê Quang Minh
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
6 |
0.700 |
1.575 |
8.275 |
137 |
1905 |
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
4.200 |
0.175 |
3.850 |
8.225 |
137 |
1803 |
|
4.200 |
2.275 |
1.750 |
8.225 |
137 |
|
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[2]
|
|
2.450 |
5.775 |
8.225 |
137 |
1945 |
|
0 |
4.200 |
4.025 |
8.225 |
141 |
|
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[4]
|
1.200 |
7 |
|
8.200 |
142 |
1498 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
6 |
|
2.100 |
8.100 |
143 |
2167 |
|
1.200 |
|
6.825 |
8.025 |
144 |
|
[1]
|
6 |
1.925 |
|
7.925 |
145 |
1914 |
|
6 |
|
1.750 |
7.750 |
146 |
1504 |
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
1.200 |
2.450 |
4.025 |
7.675 |
147 |
1550 |
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
|
4.200 |
1.225 |
2.100 |
7.525 |
148 |
1756 |
|
1.800 |
1.925 |
3.675 |
7.400 |
149 |
1615 |
minhnguyen282
Nguyễn Hữu Hoàng Minh
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
4.200 |
1.925 |
1.225 |
7.350 |
149 |
1588 |
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
4.200 |
|
3.150 |
7.350 |
149 |
1865 |
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
0 |
5.250 |
2.100 |
7.350 |
152 |
1663 |
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
1.200 |
1.925 |
4.200 |
7.325 |
152 |
1525 |
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
1.200 |
2.275 |
3.850 |
7.325 |
154 |
1659 |
|
3 |
1.925 |
2.275 |
7.200 |
155 |
|
[1]
|
1.200 |
|
5.950 |
7.150 |
155 |
1580 |
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
|
1.200 |
1.925 |
4.025 |
7.150 |
157 |
1966 |
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
|
6 |
1.050 |
|
7.050 |
157 |
1572 |
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
6 |
|
1.050 |
7.050 |
157 |
1564 |
|
6 |
|
1.050 |
7.050 |
157 |
1872 |
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
6 |
|
1.050 |
7.050 |
161 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[5]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[1]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
[3]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[3]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
1719 |
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
|
7 |
|
7 |
161 |
1250 |
memelord0509
Trần Quang Minh, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
4.200 |
0.700 |
2.100 |
7 |
161 |
|
Harkins
Trương Minh Ngọc
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
[2]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
[3]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[5]
|
|
7 |
|
7 |
161 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[7]
|
|
7 |
|
7 |
161 |
|
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[1]
|
|
7 |
|
7 |
161 |
|
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[4]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[5]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[3]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[3]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[3]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[3]
|
|
7 |
|
7 |
161 |
|
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
[3]
|
|
7 |
|
7 |
161 |
|
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[2]
|
|
7 |
|
7 |
161 |
|
ducth2004
Trân Hùng Đức
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[2]
|
|
|
7 |
7 |
161 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[4]
|
|
7 |
|
7 |
186 |
1724 |
|
1.200 |
3.500 |
2.275 |
6.975 |
187 |
|
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[2]
|
|
|
6.825 |
6.825 |
187 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[3]
|
|
|
6.825 |
6.825 |
187 |
|
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
|
|
6.825 |
6.825 |
187 |
|
[2]
|
|
|
6.825 |
6.825 |
191 |
1466 |
|
1.200 |
1.925 |
3.675 |
6.800 |
192 |
1452 |
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
6 |
0.700 |
0 |
6.700 |
192 |
1578 |
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
|
0.700 |
6.700 |
192 |
1478 |
|
6 |
0 |
0.700 |
6.700 |
195 |
1386 |
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
|
3 |
|
3.675 |
6.675 |
196 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
197 |
1647 |
|
1.200 |
0.175 |
5.250 |
6.625 |
197 |
1613 |
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.200 |
1.400 |
4.025 |
6.625 |
197 |
1797 |
|
1.200 |
1.575 |
3.850 |
6.625 |
197 |
1501 |
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
1.200 |
1.400 |
4.025 |
6.625 |
201 |
1671 |
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
0.600 |
0.700 |
5.250 |
6.550 |
202 |
|
[1]
|
4.200 |
2.275 |
|
6.475 |
202 |
1202 |
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0 |
1.750 |
4.725 |
6.475 |
202 |
1837 |
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
2.275 |
4.200 |
6.475 |
202 |
1360 |
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0 |
2.450 |
4.025 |
6.475 |
202 |
1847 |
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0 |
2.100 |
4.375 |
6.475 |
207 |
1485 |
adudark69
Nguyễn Đức Cường Thịnh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
1.200 |
|
5.250 |
6.450 |
207 |
1535 |
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
1.200 |
|
5.250 |
6.450 |
209 |
|
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[2]
|
|
6.300 |
|
6.300 |
209 |
|
[1]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
209 |
|
[2]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
209 |
|
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[1]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
209 |
1459 |
|
0 |
2.275 |
4.025 |
6.300 |
209 |
|
[1]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
215 |
1593 |
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
|
1.200 |
1.400 |
3.675 |
6.275 |
215 |
1609 |
NoobCpp
Lương Xuân Nguyên
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
1.200 |
1.400 |
3.675 |
6.275 |
215 |
1548 |
|
1.200 |
1.925 |
3.150 |
6.275 |
215 |
1522 |
winner6426
Trần Văn Thắng
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
1.200 |
1.225 |
3.850 |
6.275 |
215 |
1560 |
wibu_rack
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
1.200 |
1.225 |
3.850 |
6.275 |
220 |
1843 |
|
3 |
|
3.150 |
6.150 |
221 |
1478 |
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1.200 |
1.750 |
3.150 |
6.100 |
222 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
1721 |
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[3]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
1801 |
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[3]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
Tphuc2908
Nguyễn Lê Thiên Phúc
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[1]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[1]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[6]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[4]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[3]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[8]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[1]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[6]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[3]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[1]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
[3]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[5]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[1]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
[2]
|
6 |
|
|
6 |
222 |
|
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
6 |
|
|
6 |
260 |
1804 |
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0 |
1.925 |
4.025 |
5.950 |
260 |
1920 |
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0 |
1.225 |
4.725 |
5.950 |
260 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[1]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
260 |
1647 |
|
0 |
0.700 |
5.250 |
5.950 |
260 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[4]
|
|
1.925 |
4.025 |
5.950 |
260 |
|
administrator
Nguyễn Hà Duy
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
[2]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
260 |
|
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[3]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
267 |
1444 |
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
1.200 |
1.925 |
2.800 |
5.925 |
268 |
|
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
1.800 |
|
4.025 |
5.825 |
269 |
1800 |
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
|
0 |
1.925 |
3.850 |
5.775 |
269 |
|
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[2]
|
|
|
5.775 |
5.775 |
271 |
1484 |
|
1.200 |
1.225 |
3.325 |
5.750 |
272 |
1407 |
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0 |
1.225 |
4.375 |
5.600 |
272 |
1630 |
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
0 |
1.225 |
4.375 |
5.600 |
272 |
1603 |
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
0 |
1.925 |
3.675 |
5.600 |
272 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[2]
|
4.200 |
1.400 |
|
5.600 |
276 |
1625 |
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
1.200 |
0.875 |
3.500 |
5.575 |
277 |
1570 |
thanh
Nguyễn Phước Thành
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
4.200 |
|
1.225 |
5.425 |
278 |
1614 |
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1.200 |
0.175 |
4.025 |
5.400 |
278 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[3]
|
1.200 |
2.100 |
2.100 |
5.400 |
278 |
1616 |
|
1.200 |
|
4.200 |
5.400 |
281 |
1734 |
|
0 |
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
[4]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[1]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[2]
|
|
|
5.250 |
5.250 |
281 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[5]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[3]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
[2]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[6]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
[2]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[6]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[6]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
281 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[5]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
294 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
1.200 |
|
4.025 |
5.225 |
294 |
1355 |
Hex
Nguyễn Minh Quân
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1.200 |
|
4.025 |
5.225 |
294 |
1784 |
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1.200 |
0 |
4.025 |
5.225 |
294 |
1358 |
DNMDuc
Dương Nguyễn Minh Đức, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
1.200 |
1.750 |
2.275 |
5.225 |
294 |
1355 |
|
1.200 |
|
4.025 |
5.225 |
294 |
|
bangils37
Nguyễn Bằng Anh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[2]
|
1.200 |
0 |
4.025 |
5.225 |
294 |
1226 |
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
1.200 |
|
4.025 |
5.225 |
301 |
|
tuananha3k25
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
5.075 |
5.075 |
302 |
1241 |
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1.200 |
2.275 |
1.575 |
5.050 |
302 |
1355 |
|
1.200 |
0.175 |
3.675 |
5.050 |
304 |
1351 |
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
0 |
1.575 |
3.325 |
4.900 |
305 |
1156 |
kusssso
Trần Đăng Duật, NHU
THPT chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
1.200 |
1.925 |
1.750 |
4.875 |
306 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
307 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
|
4.725 |
4.725 |
307 |
1848 |
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
3.500 |
1.225 |
4.725 |
307 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[3]
|
|
|
4.725 |
4.725 |
307 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
4.725 |
4.725 |
307 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[5]
|
|
|
4.725 |
4.725 |
312 |
|
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[2]
|
1.200 |
3.500 |
|
4.700 |
313 |
1721 |
|
1.800 |
0.700 |
2.100 |
4.600 |
314 |
|
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[1]
|
|
|
4.550 |
4.550 |
314 |
1796 |
nhuhieu193
Nguyễn Như Hiếu, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
0 |
0.700 |
3.850 |
4.550 |
314 |
|
[2]
|
|
|
4.550 |
4.550 |
314 |
1282 |
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
|
4.550 |
4.550 |
318 |
|
[3]
|
2.940 |
1.575 |
|
4.515 |
319 |
1172 |
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.200 |
1.400 |
1.750 |
4.350 |
320 |
|
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[2]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
320 |
|
[1]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
320 |
|
[2]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
320 |
|
[1]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
320 |
|
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[2]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
320 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[2]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
326 |
1696 |
|
0.600 |
3.500 |
|
4.100 |
327 |
|
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[4]
|
|
|
4.025 |
4.025 |
327 |
|
Trafagar2
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
[1]
|
|
4.025 |
|
4.025 |
327 |
|
bangils37
Nguyễn Bằng Anh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[1]
|
0 |
|
4.025 |
4.025 |
327 |
1448 |
pthi35
Phạm Đình Thi, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
0 |
0 |
4.025 |
4.025 |
327 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[3]
|
|
|
4.025 |
4.025 |
327 |
1348 |
Eternity
Phạm Thế Phong
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
0 |
|
4.025 |
4.025 |
327 |
|
[3]
|
|
|
4.025 |
4.025 |
327 |
|
[4]
|
|
|
4.025 |
4.025 |
335 |
1484 |
Hang
Lê Thụy Vĩnh Hằng
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1.200 |
0.700 |
2.100 |
4 |
336 |
|
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
|
3.850 |
3.850 |
336 |
|
[3]
|
|
|
3.850 |
3.850 |
336 |
|
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
3.850 |
3.850 |
336 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
|
3.850 |
|
3.850 |
340 |
1329 |
|
1.200 |
0.875 |
1.750 |
3.825 |
341 |
|
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[2]
|
|
|
3.675 |
3.675 |
341 |
2039 |
|
0 |
0 |
3.675 |
3.675 |
341 |
|
Cr45hor
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
3.675 |
3.675 |
341 |
|
trongtai
Nguyễn Trọng Tài - Q.Ngãi
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[2]
|
|
1.925 |
1.750 |
3.675 |
341 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[3]
|
|
|
3.675 |
3.675 |
346 |
1669 |
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
|
1.200 |
|
2.450 |
3.650 |
346 |
1385 |
Cr45hor
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.200 |
0.700 |
1.750 |
3.650 |
346 |
1417 |
SinsAries
Nguyễn Trọng Tất Thành
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1.200 |
|
2.450 |
3.650 |
346 |
1163 |
|
1.200 |
0.700 |
1.750 |
3.650 |
350 |
|
[1]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
351 |
|
[2]
|
|
3.500 |
|
3.500 |
351 |
|
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[5]
|
|
3.500 |
|
3.500 |
351 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[4]
|
|
3.500 |
|
3.500 |
351 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[4]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
351 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[1]
|
|
3.500 |
|
3.500 |
351 |
1164 |
napple
Nguyễn Hồ Bắc
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
1.400 |
2.100 |
3.500 |
351 |
|
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[2]
|
|
3.500 |
|
3.500 |
358 |
1388 |
AkiYuu
Vũ Tiến Lực, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1.200 |
0.175 |
2.100 |
3.475 |
358 |
1335 |
koka
Nguyễn Lê Phương Khánh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1.200 |
1.400 |
0.875 |
3.475 |
358 |
1307 |
|
1.200 |
0 |
2.275 |
3.475 |
361 |
1451 |
Nantas
Võ Trường Thịnh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
0 |
0 |
3.325 |
3.325 |
361 |
1133 |
Vutrong273
Vũ Đức Trọng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
0 |
1.400 |
1.925 |
3.325 |
363 |
1481 |
manh2004
Hoàng Đức Mạnh
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
1.200 |
|
2.100 |
3.300 |
363 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[2]
|
1.200 |
|
2.100 |
3.300 |
363 |
1314 |
|
1.200 |
|
2.100 |
3.300 |
363 |
1327 |
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1.200 |
|
2.100 |
3.300 |
363 |
1191 |
|
1.200 |
|
2.100 |
3.300 |
363 |
1245 |
|
1.200 |
0.700 |
1.400 |
3.300 |
363 |
1237 |
30Toan
Trương Công Toàn, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1.200 |
|
2.100 |
3.300 |
363 |
|
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
1.200 |
|
2.100 |
3.300 |
371 |
|
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
|
3.150 |
3.150 |
371 |
|
[2]
|
|
|
3.150 |
3.150 |
371 |
1493 |
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
0 |
|
3.150 |
3.150 |
374 |
|
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
1.200 |
|
1.925 |
3.125 |
374 |
1370 |
|
1.200 |
|
1.925 |
3.125 |
376 |
1657 |
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0.600 |
|
2.450 |
3.050 |
377 |
|
[1]
|
3 |
|
|
3 |
377 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[5]
|
3 |
|
|
3 |
379 |
1599 |
dfuc
Đoàn Đại Phúc
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
0 |
0.875 |
2.100 |
2.975 |
379 |
|
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
[1]
|
0 |
|
2.975 |
2.975 |
379 |
|
[1]
|
|
2.975 |
|
2.975 |
379 |
1111 |
|
0 |
|
2.975 |
2.975 |
383 |
1358 |
vinhnhibinh
Phạm Thanh Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
1.200 |
|
1.750 |
2.950 |
383 |
1059 |
vinhhoang
Hoàng Đình Vĩnh Hoàng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
1.200 |
|
1.750 |
2.950 |
385 |
1265 |
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
0 |
0.700 |
2.100 |
2.800 |
386 |
1427 |
Harkins
Trương Minh Ngọc
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
1.200 |
|
1.575 |
2.775 |
387 |
|
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[1]
|
1.200 |
1.400 |
|
2.600 |
388 |
1571 |
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
0 |
0.700 |
1.750 |
2.450 |
388 |
1236 |
pizza1710
Nguyễn Quang Thắng
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
2.450 |
2.450 |
390 |
1298 |
PTfhung
Nguyễn Phú Hưng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1.200 |
0 |
1.225 |
2.425 |
391 |
|
[1]
|
1.500 |
0.350 |
0.525 |
2.375 |
392 |
|
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[4]
|
|
2.275 |
|
2.275 |
392 |
|
[2]
|
|
0.525 |
1.750 |
2.275 |
392 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[2]
|
|
2.275 |
|
2.275 |
392 |
1382 |
Ti20_dtlong
Đặng Thanh Long, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
0 |
|
2.275 |
2.275 |
392 |
1416 |
|
|
|
2.275 |
2.275 |
397 |
1256 |
9Duy
Phạm Đức Duy, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1.200 |
|
1.050 |
2.250 |
398 |
1360 |
HaYoungJoon
Xỉn Quý Hùng, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
0 |
|
2.100 |
2.100 |
398 |
|
[4]
|
|
2.100 |
|
2.100 |
398 |
1290 |
nguyenan0808
Ân Tiến Nguyên An
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
0 |
0 |
2.100 |
2.100 |
398 |
1228 |
coderone123
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
0 |
2.100 |
2.100 |
398 |
|
[2]
|
|
0 |
2.100 |
2.100 |
398 |
|
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[2]
|
|
2.100 |
|
2.100 |
398 |
1021 |
themanh3004
Ninh Thế Mạnh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
|
2.100 |
2.100 |
405 |
1487 |
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
0 |
0.700 |
1.225 |
1.925 |
405 |
|
[2]
|
|
1.925 |
|
1.925 |
405 |
980 |
khangxuf
Phạm Công Khang, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
|
|
1.925 |
1.925 |
405 |
|
[1]
|
|
1.925 |
|
1.925 |
405 |
|
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
[1]
|
|
1.925 |
|
1.925 |
410 |
1391 |
it2023kiet
Nguyễn Huy Kiệt, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1.200 |
0.700 |
0 |
1.900 |
410 |
1265 |
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
1.200 |
0.700 |
0 |
1.900 |
412 |
1003 |
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
|
|
1.750 |
1.750 |
412 |
|
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
1.750 |
|
1.750 |
412 |
1135 |
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
|
|
1.750 |
1.750 |
412 |
1259 |
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
0 |
|
1.750 |
1.750 |
412 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[3]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
412 |
|
vinhhoang
Hoàng Đình Vĩnh Hoàng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
[1]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
412 |
1221 |
dienkudo123
Lê Đức Diện
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
1.750 |
1.750 |
419 |
1488 |
|
1.200 |
0.525 |
0 |
1.725 |
420 |
1451 |
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
|
1.575 |
1.575 |
420 |
1082 |
sunflower
Nguyễn Văn Hưng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
0 |
1.400 |
0.175 |
1.575 |
420 |
1432 |
kakayoshi
Đào Hoàng Minh Triết , H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
0 |
|
1.575 |
1.575 |
423 |
|
[3]
|
1.500 |
|
|
1.500 |
424 |
|
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[3]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
424 |
|
Ti20_dtlong
Đặng Thanh Long, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[1]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
424 |
|
[1]
|
|
|
1.400 |
1.400 |
424 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
424 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[1]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
424 |
|
[3]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
430 |
1010 |
ctitk62lvt
Đinh Công Thắng, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1.200 |
|
0.175 |
1.375 |
431 |
1315 |
|
0 |
1.225 |
|
1.225 |
432 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[2]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
|
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[1]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
|
[1]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[3]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
|
[1]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
1838 |
kjhave
Nguyễn Ngọc Khánh, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
|
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
1426 |
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
1219 |
udq
Trần Bảo Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
1199 |
nghiabn2005
Lê Tuấn Nghĩa, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
1.200 |
|
0 |
1.200 |
432 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[4]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
|
[1]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
1215 |
huy17112004
Đinh Thiên Huy
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
1501 |
goatplayer
Hoàng Hữu Đức, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
1132 |
|
1.200 |
|
|
1.200 |
432 |
|
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
449 |
1085 |
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
|
1.050 |
1.050 |
450 |
1489 |
marvinthang
Nguyễn Đức Thắng, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
902 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
718 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
1033 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
731 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
714 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
834 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
834 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
902 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
1412 |
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
0 |
|
0.875 |
0.875 |
450 |
|
[1]
|
|
|
0.875 |
0.875 |
450 |
902 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
1041 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
450 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
0 |
|
0.875 |
0.875 |
450 |
902 |
|
0 |
0 |
0.875 |
0.875 |
465 |
1880 |
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
0.700 |
0 |
0.700 |
465 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[2]
|
|
|
0.700 |
0.700 |
465 |
1665 |
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
0 |
0.700 |
0 |
0.700 |
465 |
1457 |
khanha3cvp
Phan Duy Khánh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
0 |
0.700 |
0.700 |
469 |
|
trongtai
Nguyễn Trọng Tài - Q.Ngãi
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[1]
|
0.600 |
|
|
0.600 |
470 |
|
Hypotheis
Bùi Thành Hiếu
THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai
[1]
|
0.540 |
|
|
0.540 |
471 |
957 |
n_ha05
Nguyễn Thu Hà
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
0 |
|
0.525 |
0.525 |
472 |
|
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
|
0.350 |
|
0.350 |
472 |
|
[2]
|
|
0.350 |
|
0.350 |
474 |
802 |
minmin
Vũ Đức Minh
THPT Ngô Quyền, Quảng Ninh
|
0 |
|
0.175 |
0.175 |
474 |
750 |
|
0 |
0 |
0.175 |
0.175 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Nantas
Võ Trường Thịnh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
kchuong
Lương Khải Chương - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
476 |
|
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Tungkiss
Trần Đình Tùng
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
khanh_np
Phạm Nam Khánh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
vnedu
Anh Lâm Huy Đức Mạnh Chiến
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Cult_Leader
Hoàng Công Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
476 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
HoangVu123
HOÀNG VŨ
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[9]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl_hoc
Đỗ Thái Học
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dang7rickroll
Nguyễn Đình Hải Đăng
THPT "chuyên" Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dang7rickroll
Nguyễn Đình Hải Đăng
THPT "chuyên" Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[10]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
[3]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
Atland
Lê Nguyễn Anh Khoa, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
|
|
|
0 |
476 |
|
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
doraemon
Đinh Viết Gia Bảo
THCS Nguyễn Thiện Thuật,Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
SMT
Phạm Nguyễn Anh Tài, HCM
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
administrator
Nguyễn Hà Duy
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
winner6426
Trần Văn Thắng
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
kjhave
Nguyễn Ngọc Khánh, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ti20_ntson
Nguyễn Thái Sơn, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[7]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
HoangVu123
HOÀNG VŨ
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[7]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
hammer23
Đặng Minh Nhật, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
thangdz
Ninh Quang Thắng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
doraemon
Đinh Viết Gia Bảo
THCS Nguyễn Thiện Thuật,Đà Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[7]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Phambd
Bùi Đình Phẩm
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
quanghieu18112013
Nguyễn Quang Hiếu
Trường Trung học Cơ sở Nguyễn Đăng Đạo - Bắc Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[8]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
35601
Trần Thanh Bạch
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
564 |
OKAZU
Nguyễn Thanh Huy
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 |
0 |
0 |
0 |
476 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
Harkins
Trương Minh Ngọc
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nhuhieu193
Nguyễn Như Hiếu, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dang7rickroll
Nguyễn Đình Hải Đăng
THPT "chuyên" Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl08_nam
Nguyễn Phương Nam, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dang7rickroll
Nguyễn Đình Hải Đăng
THPT "chuyên" Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
winner6426
Trần Văn Thắng
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tranhuuloc
TRẦN HỮU LỘC
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Ti20_dtlong
Đặng Thanh Long, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Hnkhanhan
Hà Ngọc Khánh An, L.An
THPT chuyên Long An, L.An
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
bts
Nguyễn Gia Bảo
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Vutrong273
Vũ Đức Trọng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[7]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
643 |
|
|
|
0 |
0 |
476 |
|
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Phambd
Bùi Đình Phẩm
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
anhtuan_2016
Thầy Đồng
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thánh, Đăk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
thanh
Nguyễn Phước Thành
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
leen_Itst18
Nguyễn Trần Khánh Linh
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minhnguyen282
Nguyễn Hữu Hoàng Minh
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
khanha3cvp
Phan Duy Khánh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[7]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LeAnhKhoi
Lê Anh Khôi
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl08_nam
Nguyễn Phương Nam, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
VNJFCD
Le Van Ngoan - Chuyen Ben Tre
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
[2]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Minhho2005
Hồ Trọng Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
duc270705
Nguyễn Công Đức
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tar_palantir
Nguyễn Trung Quân
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cbl08_nam
Nguyễn Phương Nam, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
akira
Nguyễn Văn Minh Hồng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tranhuuloc
TRẦN HỮU LỘC
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Phambd
Bùi Đình Phẩm
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
bangils37
Nguyễn Bằng Anh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[6]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ndquang
Nguyễn Duy Quang
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
|
|
|
0 |
476 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dang7rickroll
Nguyễn Đình Hải Đăng
THPT "chuyên" Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dang7rickroll
Nguyễn Đình Hải Đăng
THPT "chuyên" Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
acyme_nom
Lưu Huy Thành
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
806 |
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
h1euct
THPT Chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
|
|
|
0 |
476 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[7]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
luuphucvinh
Lưu Phuc Vinh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
1197 |
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
poleetwj
Lê Tự Phong
21A2, THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
476 |
|
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
kieutt
Tống Thanh Kiều
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
476 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
NVHung
Nguyễn Việt Hùng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
476 |
|
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minmin
Vũ Đức Minh
THPT Ngô Quyền, Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
pizza1710
Nguyễn Quang Thắng
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
|
|
|
|
0 |
476 |
|
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
DNMDuc
Dương Nguyễn Minh Đức, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[8]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
sunflower
Nguyễn Văn Hưng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[7]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
khangxuf
Phạm Công Khang, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
luuphucvinh
Lưu Phuc Vinh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
samau07012005
Nguyễn Hoàng Thế Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[5]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[2]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
administrator
Nguyễn Hà Duy
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[4]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[3]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
nd24052009
Hoàng Nguyên Đức
THPT Chuyên Lê Quý Đôn,Quảng Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
1153 |
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
1063 |
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
dreamath
Bùi Đức Đăng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
476 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
476 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
new4letuantu
Lê Tuấn Tú
THCS Lương Thế Vinh - Liên Chiểu - ĐN
|
|
|
|
0 |
476 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
|
0 |
476 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[6]
|
|
|
|
0 |