winphong143
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(819pp)
Training (16554.5 điểm)
Cánh diều (8800.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
contest (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhất | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tổ hợp | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Swap | 800.0 / |
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1700.0 / |
USACO (108.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (858.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |