vuthihien01011982
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
HSG THPT (12700.0 điểm)
Training (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Query-Sum | 1500.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
Tích các ước | 1700.0 / |
contest (6360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
CSES (4606.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II | 1400.0 / |
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1600.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |
OLP MT&TN (684.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |