vuthanhnhan201544
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1300pp)
TLE
6 / 11
PY3
95%
(985pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(798pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
THT Bảng A (16740.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 900.0 / |
Đếm nguyên âm | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
HSG THCS (1836.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
THT (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |