• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vuminh2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
74% (882pp)
Bài 1 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1100pp
70% (768pp)
Ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1000pp
66% (663pp)
KT Số nguyên tố
TLE
7 / 10
PY3
980pp
63% (618pp)
Tải thêm...

Cánh diều (39055.6 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

Training (22150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hello 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (14420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

contest (826.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THCS (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team