vuminh2013
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1059pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(663pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(618pp)
Cánh diều (39055.6 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training (22150.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (14420.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
contest (826.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |