• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vuhuukhanhngoc_vic

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Số giàu có (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014)
AC
10 / 10
C++17
1400pp
81% (1140pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
C++17
1400pp
77% (1083pp)
Quà tặng
AC
40 / 40
C++17
1400pp
74% (1029pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++17
1400pp
70% (978pp)
Hoán vị nghịch thế
AC
10 / 10
C++17
1400pp
66% (929pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (47900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
module 0 800.0 /
arr01 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
minict07 800.0 /
minict11 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /

hermann01 (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

THT Bảng A (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

contest (3870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

BOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Khác (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà tặng 1400.0 /

HSG THCS (7575.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team