vominhquoc2604
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(882pp)
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
DHBB (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Training (10882.0 điểm)
hermann01 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CSES (4269.2 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 800.0 / |
HSG THCS (5270.0 điểm)
CPP Advanced 01 (342.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |