vohuongtk32c
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
90%
(451pp)
TLE
4 / 10
PY3
86%
(343pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(0.8pp)
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
HSG THCS (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
CSES (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 2000.0 / |