viethungtn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(189pp)
CPP Basic 01 (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp | 1.0 / |
THT Bảng A (1761.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (3900.0 điểm)
HSG THCS (2.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |