vh2008
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PAS
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1520pp)
AC
7 / 7
PAS
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
PAS
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(882pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(531pp)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |