vetanh5c2909
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(910pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |