• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vdtue

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Bói Tình Bạn
AC
50 / 50
C++20
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++14
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎
AC
6 / 6
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Xâu đường đi đối xứng
AC
12 / 12
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Đếm số chia hết
AC
30 / 30
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Phương trình Diophantine
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
66% (1194pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

THT (4048.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1700.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

contest (11066.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Bói Tình Bạn 2000.0 /

ABC (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD GCD GCD 1800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Training (50314.0 điểm)

Bài tập Điểm
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Đếm số chia hết 1900.0 /
module 0 800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /

Cánh diều (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /

hermann01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

CSES (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /

OLP MT&TN (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

Đề chưa ra (14900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 1600.0 /
Đường đi trên lưới 1600.0 /
Trả tiền 1700.0 /
Xâu đường đi đối xứng 1900.0 /

Practice VOI (4625.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Phương trình 1600.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 1700.0 /

HSG THCS (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team