vanhaonguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
8:23 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++17
7:50 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++17
8:28 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(429pp)
AC
10 / 10
C++17
8:34 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
50 / 50
C++17
10:14 a.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
11 / 11
C++17
3:13 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(221pp)
WA
18 / 20
C++17
2:04 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(189pp)
TLE
19 / 20
C++17
7:37 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(126pp)
AC
100 / 100
C++17
8:37 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(95pp)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (1394.0 điểm)
HSG THPT (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |