tuyetnga2904
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(597pp)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (4736.0 điểm)
THT Bảng A (14200.0 điểm)
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (3443.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Số năm | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |