• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuyetnga2904

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
90% (1083pp)
Vòng số
AC
10 / 10
PY3
1100pp
86% (943pp)
Gàu nước
AC
25 / 25
PY3
1000pp
81% (815pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
77% (774pp)
Số năm
TLE
13 / 20
PY3
910pp
74% (669pp)
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
900pp
70% (629pp)
Tổng Đơn Giản
AC
20 / 20
PY3
900pp
66% (597pp)
FiFa
AC
100 / 100
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /

Cánh diều (4736.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

THT Bảng A (14200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /

Khác (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /

THT (3443.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

contest (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team