tuankiet1110

Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1500pp)
AC
1 / 1
SCAT
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(857pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(815pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(696pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(662pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
THT Bảng A (4860.0 điểm)
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |