• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuanhoangcr7

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Dự án
AC
20 / 20
C++20
1800pp
90% (1624pp)
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật
AC
1 / 1
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Nối xích
AC
10 / 10
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Bậc thang
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Module 3
AC
10 / 10
C++20
1400pp
66% (929pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (53666.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
sumarr 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
FNUM 900.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
minict10 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
cmpint 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Alphabet 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Đếm cặp CWD 2000.0 /

hermann01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

THT Bảng A (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

HSG THCS (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /

Cánh diều (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

HSG THPT (1275.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

contest (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Palin 1200.0 /

LVT (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
đảo chũ 900.0 /
Xếp tiền 1200.0 /
Chênh lệch 1100.0 /
Điểm số 1400.0 /
Dự án 1800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

CSES (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

DHBB (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team