ttttttttttt
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
12:48 a.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
12:48 a.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
8 / 8
C++17
4:52 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
33 / 33
C++17
10:21 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
12:39 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++17
9:00 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
14 / 14
C++17
2:26 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++17
9:07 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
100 / 100
C++17
3:08 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(630pp)
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
contest (3430.0 điểm)
CSES (5600.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 36.0 / 300.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1525.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
CAMELOT | 1435.897 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác trên đường tròn | 400.0 / 400.0 |