try_it
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(862pp)
WA
9 / 10
C++20
63%
(794pp)
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
hermann01 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Training (16060.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |