truongphamtrongnhan14
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(896pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(774pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(662pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Cánh diều (4800.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Training (6030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
maxle | 1400.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Trị tuyệt đối | 900.0 / |
THT Bảng A (11400.0 điểm)
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |