truongbinhminh10102009
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1134pp)
Cánh diều (4000.0 điểm)
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương | 1900.0 / |
Training (34982.4 điểm)
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Du Lịch Biển Đảo | 1900.0 / |
HSG THCS (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Khác (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
DHBB (5248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 1900.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Tứ diện | 1700.0 / |
Đôrêmon chinh phục tình yêu | 1900.0 / |
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 1900.0 / |