trumktx
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1995pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1250pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(995pp)
WA
7 / 10
C++17
63%
(926pp)
Olympic 30/4 (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Training (6747.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi xu | 1700.0 / |
SỐ LỚN NHẤT | 1800.0 / |
Sự Khác Biệt | 2000.0 / |
Bài tập Wu Zi Mu | 2100.0 / |
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hạng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
HSG THCS (95.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |