trickerbp
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1467pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1260pp)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (50220.0 điểm)
Practice VOI (15600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Cây khế | 1600.0 / |
Trốn tập | 2100.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
Postman | 1700.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Đoán số | 1900.0 / |
Training (19176.7 điểm)
Happy School (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Line | 1900.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Giá trị thứ K | 1900.0 / |
Cắt Xâu | 2200.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
HSG THCS (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Cổ phiếu VNI | 1900.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm | 1300.0 / |
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1800.0 / |