tranvuphong1402
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(1286pp)
RTE
60 / 100
C++14
81%
(1026pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(809pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Training (4460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Ký tự mới | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Chia kẹo 2 | 2100.0 / |
Chia hết cho 2^k | 1900.0 / |
Biếu thức #2 | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1100.0 / |
Tam giác | 1900.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / |