tranthiyenly88
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1400pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Thực hiện biểu thức 1 | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ngày | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |