tranquynhnhu

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(588pp)
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |