trannguyenvu261115
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(597pp)
Training (14100.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Cánh diều (8768.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
THT Bảng A (6800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |
Bài cho contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THPT (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |