tranlinh_10000
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(819pp)
Training (6770.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số chính phương | 1100.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
Dãy tăng giảm | 1600.0 / |
Tìm mật khẩu | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Đàn em của n | 800.0 / |
Tìm X | 900.0 / |
EVA | 1400.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THPT (2615.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
contest (7135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Flow God và n em gái | 1300.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1588.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |