trangsianhquoc220210
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++03
100%
(1500pp)
AC
7 / 7
PYPY
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
C++03
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++03
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++03
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++03
74%
(882pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác pascal | 100.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
Giai thừa #2 | 800.0 / |
Tổng ước | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |