trangiabao5a5
Phân tích điểm
AC
1 / 1
SCAT
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1235pp)
WA
8 / 10
SCAT
90%
(939pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(857pp)
AC
1 / 1
SCAT
81%
(733pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(696pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(662pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(559pp)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |