tranbaoduc214

Phân tích điểm
AC
24 / 24
C++17
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(977pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(567pp)
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố cùng nhau | 1700.0 / |
Training (6139.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Ami | 800.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1708.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
T-Prime 2 | 1500.0 / |
Nguyên tố cùng nhau | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
contest (612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |